海关Hǎiguān Hải quan
19.11.2015
海关Hǎiguān Hải quan [embed]https://www.youtube.com/watch?v=ujiOyKoBXgc[/embed] 请填一下入境卡qǐng tián yīxià rùjìng kǎ Vui lòng điền vào giấy nhập cảnh 请出示你的护照qǐng chūshì nǐ de hùzhào Vui lòng đưa hộ...
Chủ đề: PHONG CẢNH – 风景
06.11.2015
Chủ đề Phong Cảnh bao gồm những từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp phổ biến nhất về những địa điểm du lịch nổi tiếng....
Chủ đề: TÀU ĐIỆN NGẦM – 地下电车
03.11.2015
Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông phổ biến của rất nhiều các quốc gia, đặ biệt là Trung Quốc. Bài học này sẽ...
Chủ đề: DU LỊCH – Địa điểm thú vị 有兴趣的地方
27.10.2015
Chủ đề du lịch lần này bao gồm những kiến thức về một chuyến đi du lịch thú vị. Những gì bạn cần học là...
[Tổng hợp] 200 Từ vựng tiếng Trung về đồ uống phổ biến nhất
21.10.2015
Thức uống hay đồ uống là một loại chất lỏng được đặc biệt chế biến để con người có thể tiêu thụ, có tác dụng...
Chủ đề: CUỘC SỐNG THƯỜNG NGÀY – 日常琐事
06.10.2015
Cuộc sống thường ngày là những chuỗi công việc quen thuộc xoay quanh chúng ta. Bài học hôm nay bao gồm những từ vựng mẫu...
Chủ đề : VIỆC NHÀ – 家事
03.10.2015
Chủ đề Việc Nhà giúp bạn nắm vững những kiến thức về từ vựng và mẫu câu liên quan. Cung cấp đầy đủ nội dung...
Tên các đồ dùng trong nhà bếp bằng tiếng trung
25.09.2015
Nhà bếp là nơi chứa đựng rất nhiều đồ dùng, vật dụng cần thiết, hỗ trợ cho việc nấu nướng, dọn dẹp phòng bếp. Vậy...
在牙科Zài yákē Tại nha sĩ
22.09.2015
https://www.youtube.com/watch?v=WAc7-8UkCq8 在牙科Zài yákē Tại nha sĩ 这里有好的牙科医生吗?zhè li yǒu hǎo de yákē yīshēng ma? Ở đây có nha sĩ giỏi không ? 请给我预约牙科医生Qǐng gěi wǒ...
寻找商店 Tìm cửa hàng
17.09.2015
https://www.youtube.com/watch?v=j1i4rh4bCVU 生活万花筒 CUỘC SỐNG MUÔN MÀU 疯狂购物 Mua sắm 寻找商店 Tìm cửa hàng 1. 我想看看皮包。Wǒ xiǎng kàn kàn píbāo. Tôi muốn xem túi da. 2....
表示悲观和乐观 Bi quan và lạc quan
15.09.2015
https://www.youtube.com/watch?v=nF-bm63qEXo 轻松自我表达 DIỄN ĐẠT BẢN THÂN 表达意愿 Thể hiện nguyện vọng 表示悲观和乐观 Bi quan và lạc quan 我不相信他能做这份工作。Wǒ bù xiāngxìn tā néng zuò zhè fèn gōngzuò. Tôi không...
身体状况 Tình hình sức khỏe
03.09.2015
https://www.youtube.com/watch?v=WAc7-8UkCq8 生活万花筒 CUỘC SỐNG MUÔN MÀU 求医问药 Khám bệnh 身体状况 Tình hình sức khỏe 1. 我很健康。Wǒ hěn jiànkāng. Tôi rất khỏe mạnh. 2. 你的身体状况好吗?Nǐ de...