在牙科Zài yákē Tại nha sĩ
在牙科Zài yákē
Tại nha sĩ
这里有好的牙科医生吗?zhè li yǒu hǎo de yákē yīshēng ma?
Ở đây có nha sĩ giỏi không ?
请给我预约牙科医生Qǐng gěi wǒ yùyuē yákē yīshēng
Vui lòng hẹn trước nha sĩ giúp tôi
这是紧急的zhè shì jǐnjí de
Đây là cấ cứu
我能今天来吗?wǒ néng jīntiān lái ma?
Hôm nay tôi đến được không ?
我的牙疼死我了Wǒ de yá téng sǐ wǒle
Răng của tôi nhức chết đi được
可以给我开个止痛药吗?kěyǐ gěi wǒ kāi gè zhǐtòng yào ma?
Có thể kê cho tôi thuốc giảm đau không ?
我的牙撞坏了Wǒ de yá zhuàng huàile
Răng của tôi bị hư rồi
我不牙的填充物掉出来了wǒ bù yá de tiánchōng wù diào chūláile
Cái răng trám bị sut ra rồi
请给我打麻药qǐng gěi wǒ dǎ máyào
Vui lòng chích thuốc tê cho tôi
我的齿冠撞坏了wǒ de chǐ guān zhuàng huàile
Răng của tôi bị hư rồi
请不要给我打麻药qǐng bùyào gěi wǒ dǎ máyào
Vui lòng ko chích thuốc tê cho tôi
我现在给你打麻药wǒ xiànzài gěi nǐ dǎ máyào
Bây giờ tôi sẽ chích thuốc tê cho anh
可以给我临时补一补牙吗?kěyǐ gěi wǒ línshí bǔ yī bǔyá ma?
Răng của tôi có thể trám tạm thời không ?
我不要你拔这只牙Wǒ bùyào nǐ bá zhè zhǐ yá
Tôi không muốn nhổ cái răng này
我的假牙撞坏了wǒ de jiǎyá zhuàng huàile
Răng giả của tôi bị hư rồi
可以修理吗?kěyǐ xiūlǐ ma?
Có thể sửa lại không ?
你那儿只牙疼?Nǐ nà’er zhǐ yá téng?
Cái răng nào bị hư ?
你的牙神经发炎Nǐ de yá shénjīng fāyán
Dây thần kinh răng của anh bị viêm
我得给你拔这只牙wǒ dé gěi nǐ bá zhè zhǐ yá
Tôi phải nhổ cái răng này của bạn
我给你补/矬平这只牙wǒ gěi nǐ bǔ/cuó píng zhè zhǐ yá
Tôi phải trám cái răng này
我得钻这只牙wǒ dé zuān zhè zhǐ yá
Tôi phải khoan cái răng này
我张开你的嘴wǒ zhāng kāi nǐ de zuǐ
Vui lòng há miệng to ra
请张开得大一点qǐng zhāng kāi dé dà yīdiǎn
Vui lòng há miệng to ra chút nữa
请把你的嘴合起来qǐng bǎ nǐ de zuǐ hé qǐlái
Vui lòng ngậm miệng lại
请咬紧你的牙qǐng yǎo jǐn nǐ de yá
Vui lòng cắn chặt răng
请咳嗽qǐng késòu
Vui lòng ho lên
还疼吗?hái téng ma?
Còn đau không ?
tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2: Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :
Các bạn có thể tham khảo thêm các đoạn hội thoại tiếng trung giao tiếp tại đây.