[Tổng hợp] 200 Từ vựng tiếng Trung về đồ uống phổ biến nhất
Thức uống hay đồ uống là một loại chất lỏng được đặc biệt chế biến để con người có thể tiêu thụ, có tác dụng giải nhiệt và giải khát. Thức uống đóng vai trò quan trọng trong văn hóa của con người. Các loại đồ uống rất đa dạng và phổ biến gồm nước uống, sữa, cà phê, trà, sô-cô-la nóng, nước sinh tố và nước ngọt. Ngoài ra, thức uống có cồn như rượu, bia và rượu chưng cất có chứa chất ethanol là một phần của văn hóa của con người trong hơn 8.000 năm.
Đồ uống không có cồn thường là để chỉ loại đồ uống có chứa cồn, chẳng hạn như bia và rượu vang, nhưng những loại đồ uống này chỉ chứa dưới 5% độ cồn theo thể tích. Đồ uống không cồn còn bao gồm các loại đồ uống đã trải qua quá trình loại bỏ cồn như bia không cồn và rượu đã được khử cồn. Sau đây cùng Tiếng Trung Dương Châu tìm hiểu các từ vựng về đồ uống trong tiếng Trung là gì nhé !
Từ vựng tiếng Trung về các loại đồ uống
1 | Thức uống | 饮料 | Yǐnliào |
2 | bia | 啤酒 | Píjiǔ |
3 | bia chai | 瓶装啤酒 | Píngzhuāng píjiǔ |
4 | bia lon | 听装啤酒 | Tīng zhuāng píjiǔ |
5 | bia lager | 贮陈啤酒 | Zhù chén píjiǔ |
6 | cà phê | 咖啡 | Kāfēi |
7 | cà phê sữa | 牛奶咖啡 | Niúnǎi kāfēi |
8 | cà phê đen | 纯咖啡 | Chún kāfēi |
9 | cà phê hòa tan | 速溶咖啡 | Sùróng kāfēi |
10 | đồ uống liền | 方便饮料 | Fāngbiàn yǐnliào |
11 | cocktail | 鸡尾酒 | Jīwěijiǔ |
12 | đồ uống nhẹ (không cồn) | 软性饮料 | Ruǎn xìng yǐnliào |
13 | nước ngọt | 汽水 | Qìshuǐ |
14 | nước khoáng | 矿泉水 | Kuàngquán shuǐ |
15 | nước chanh | 莱姆汁 | Lái mǔ zhī |
16 | nước cam | 桔子汁 | Júzi zhī |
17 | nước 7-up | 七喜 | Qīxǐ |
18 | nước dừa | 椰子汁 | Yēzi zhī |
19 | nước hoa quả có ga | 果汁汽水 | Guǒzhī qìshuǐ |
20 | nước uống chiết xuất từ lúa mạch | 麦乳精饮料 | Mài rǔ jīng yǐnliào |
21 | nước soda | 苏打水 | Sūdǎ shuǐ |
22 | nước uống vị sôcôla | 巧克力饮料 | Qiǎokèlì yǐnliào |
23 | rượu | 酒 | Jiǔ |
24 | rượu chai | 瓶装酒 | Píngzhuāng jiǔ |
25 | rượu aspin | 苦艾酒 | Kǔ ài jiǔ |
26 | rượu gin | 杜松子酒 | Dù sōngzǐ jiǔ |
27 | rượu Brandy | 白兰地 | Báilándì |
28 | rượu hoa quả | 果味酒 | Guǒ wèijiǔ |
29 | rượu sâm panh | 香槟酒 | Xiāngbīnjiǔ |
30 | rượu nho đỏ Pháp | 法国红葡萄酒 | Fàguó hóng pútáojiǔ |
31 | rượu nho (rượu vang) | 葡萄酒 | Pútáojiǔ |
32 | rượu táo | 苹果酒 | Píngguǒ jiǔ |
33 | rượu Whisky ngọt | 威士忌酒 | Wēishìjì jiǔ |
34 | rượu vang đỏ | 红葡萄酒 | Hóng pútáojiǔ |
35 | rượu Vodka | 伏特加酒 | Fútèjiā jiǔ |
36 | rượu Vodka Martini | 伏特加马提尼酒 | Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ |
37 | rượu Vecmut | 味美思酒 | Wèiměi sī jiǔ |
38 | rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha) | 雪利酒 | Xuě lìjiǔ |
39 | rượu nho ngọt | 甜葡萄酒 | Tián pútáojiǔ |
40 | rượu nho trắng | 白葡萄酒 | Bái pútáojiǔ |
41 | rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh) | 潘趣酒 | Pān qù jiǔ |
42 | rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất) | 夏布利酒 | Xiàbù lìjiǔ |
43 | rượu vang trắng | 白葡萄酒 | Bái pútáojiǔ |
44 | rượu Mao Đài | 茅台酒 | Máotái jiǔ |
45 | rượu ngọt Brandy | 白兰地甜酒 | Báilándì tián jiǔ |
46 | rượu Martini | 马提尼酒 | Mǎ tí ní jiǔ |
47 | rượu cam | 桔子酒 | Júzi jiǔ |
48 | rượu mạnh | 烈性酒 | Lièxìng jiǔ |
49 | rượu vang Hoa Điêu | 花雕酒 | Huādiāo jiǔ |
50 | rượu Thiệu Hưng | 绍兴酒 | Shàoxīngjiǔ |
51 | rượu Trúc Diệp Thanh | 竹叶青酒 | Zhúyèqīng jiǔ |
52 | trà | 茶 | Chá |
53 | trà sữa | 奶茶 | Nǎichá |
54 | trà chanh | 柠檬茶 | Níngméng chá |
55 | trà đá | 冰茶 | Bīng chá |
56 | trà hoa cúc | 菊花茶 | Júhuā chá |
57 | soda kem | 冰淇淋苏打水 | Bīngqílín sūdǎ shuǐ |
58 | sữa bò | 牛奶 | Niúnǎi |
➥ Tìm hiểu thêm một số từ vựng tiếng Trung về các loại rau củ
GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ phiên bản mới : giải quyết hoàn toàn những nhược điểm của giáo trình cũ, cải tiến nội dung của giáo trình mới và trên hết đây chính là cuốn sách của thời đại mới, một phương pháp học tối ưu và hiệu quả nhất. Tham khảo ngay
Từ vựng tiếng Trung về các loại trà
红茶- Hóngchá-hồng trà
绿茶- Lǜchá -trà xanh
黑茶– Hēi chá-trà đen
花茶 – Huāchá – trà hoa
菊花茶-Júhuāchá – trà hoa cúc
奶茶 – Nǎichá- trà sữa
柠檬茶 – Níngméngchá – trà chanh
Từ vựng tiếng Trung về các loại bia
Bia 啤酒 Píjiǔ
bia nhẹ 淡啤酒 Dànpíjiǔ
bia chai 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ
bia đắng 苦啤酒 Kǔpíjiǔ
bia đen 黑啤酒 Hēipíjiǔ
bia gạo 大米啤酒 Dàmǐ píjiǔ
bia gừng 姜啤酒 Jiāngpíjiǔ
bia lager 贮陈啤酒 Zhùchén píjiǔ
bia lon 听装啤酒 Tīngzhuāng píjiǔ
bia mạch nha 麦芽啤酒 Màiyá píjiǔ
Từ vựng tiếng Trung về các loại rượu
rượu aspin 苦艾酒 Kǔ’àijiǔ
rượu Brandy 白兰地 Báilándì
rượu cam 桔子酒 Júzijiǔ
rượu chai 瓶装酒 Píngzhuāngjiǔ
rượu gạo 米酒 Mǐjiǔ
rượu gin 杜松子酒 Dùsōngzǐjiǔ
rượu gin có ga 杜松子汽酒 Dùsōngzǐ qìjiǔ
rượu gừng 姜酒 Jiāngjiǔ
rượu hoa quả 果味酒 Guǒwèijiǔ
rượu khai vị 开胃酒 Kāiwèijiǔ
rượu mạch nha 麦芽酒 Màiyájiǔ
rượu mạnh 烈性酒 Lièxìngjiǔ
rượu Mao Đài 茅台酒 Máotáijiǔ
rượu Martini 马提尼酒 Mǎtíníjiǔ
rượu ngọt Brandy 白兰地甜酒 Báilándì tiánjiǔ
rượu nho (rượu vang) 葡萄酒 Pútáojiǔ
rượu nho đỏ Pháp 法国红葡萄酒 Fǎguó hóngpútáojiǔ
rượu nho ngọt 甜葡萄酒 Tiánpútáojiǔ
rượu nho trắng 白葡萄酒 Báipútáojiǔ
rượu nho vùng Chablis 夏布利酒 Xiàbùlìjiǔ
rượu Punch潘趣酒 Pānqùjiǔ
rượu sâm panh 香槟酒 Xiāngbīnjiǔ
Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha) 雪利酒 Xuělìjiǔ rượu
rượu táo苹果酒 Píngguǒjiǔ
rượu Thiệu Hưng 绍兴酒 Shàoxīngjiǔ
rượu Trúc Diệp Thanh 竹叶青酒 Zhúyèqīngjiǔ
rượu vang đỏ 红葡萄酒 Hóngpútáojiǔ
rượu vang Hoa Điêu 花雕酒 Huādiāojiǔ
rượu vang trắng 白葡萄酒 Báipútáojiǔ
rượu Vecmut 味美思酒 Wèiměisījiǔ
rượu Vodka 伏特加酒 Fútèjiājiǔ
rượu Vodka Martini 伏特加马提尼酒Fútèjiā mǎtíníjiǔ
rượu Whisky ngọt 威士忌酒 Wēishìjìjiǔ
Vậy là chúng mình đã học xong các từ vựng về đồ uống trong nhóm chủ đề về ăn uống rồi đấy! Các bạn hãy học kỹ từng từ trước khi chuyển sang học bài học khác nha!
➥ Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thường được tìm kiếm nhiều nhất
Trong quá trình học tiếng Trung, có 4 vấn đề lớn nhất chúng ta thường gặp phải. Đó là phát âm, từ vựng, ngữ pháp và đọc dịch. Trong đó chắc hẳn rất nhiều bạn đã rất stress với NGỮ PHÁP tiếng Trung. Bởi việc nhồi nhét những lí thuyết khô khan này khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi và chán nản.
Nhiều người đã phải vận dụng hết nơ-ron thần kinh của mình, vật lộn với mớ kiến thức ấy một thời gian dài. Nhưng vẫn không đạt được hiệu quả như mong muốn.
Vậy thì chúng ta phải làm gì để khắc phục những điều trên đây? Tham khảo ngay giải pháp TẠI ĐÂY nhé.
Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp :
♥ Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu
♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau
♥ Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau
♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau
? Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595
?️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.
?️Cơ sở 2 : Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội