[Tổng hợp] Từ vựng tiếng trung nhà hàng khách sạn
08.03.2021
Nhà hàng, khách sạn là một trong những địa điểm người đi du lịch hay ghé đến. Tiengtrung.com xin giới thiệu cho các bạn từ...
Từ vựng chủ đề văn phòng phẩm
08.03.2021
Văn phòng phẩm hay dụng cụ văn phòng là đồ dùng không thể thiếu đối với học sinh, giáo viên và cả dân văn phòng....
Từ vựng tiếng trung chủ đề thương mại
08.03.2021
佣金 (n) yōngjīn tiền hoa hồng; tiền thù lao 这一制度使每个参与约定的人都能够得到佣金。 Zhè yī zhìdù shǐ měi gè cānyù yuēdìng de rén dōu nénggòu dédào yōngjīn. Chế...
[Tổng hợp] 150 từ vựng tiếng Trung trong công xưởng
16.07.2020
Trích thông tin từ báo Đất Việt: Trong 88 quốc gia và vùng lãnh thổ có dự án đầu tư tại Việt Nam, Hồng Kông...
Từ vựng tiếng Trung văn phòng , nhân viên nào cũng phải biết
16.07.2020
Ngày nay, chúng ta chứng kiến một số lượng lớn các công ty nhà nước và tư nhân ngày càng gia tăng. Điều đó đã...
1000 từ vựng tiếng Trung về máy móc thông dụng nhất
16.07.2020
1000 từ vựng tiếng Trung máy móc thông dụng nhất Máy móc đơn giản chính là những thiết bị dử dụng nguồn năng lượng, nhiên...
100 Từ vựng tiếng Trung về hải sản mà các tín đồ sành ăn nên biết
16.07.2020
Hải sản, thủy hải sản hay đồ biển chính là từ khóa để chỉ bất kì loại sinh vật nào đang sinh sống dưới nước...
[Tổng hợp] Từ vựng tiếng trung cho lễ tân khách sạn, nhà hàng
16.07.2020
Lễ tân, nhân viên lễ tân hay còn có tên gọi khác là lễ tân khách sạn là những người làm việc tại bộ phận...