Học tiếng trung tốt tại Hà Nội, Tp.HCM

[Tổng hợp] Từ vựng tiếng trung nhà hàng khách sạn

Phạm Dương Châu 08.03.2021 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành

Nhà hàng, khách sạn là một trong những địa điểm người đi du lịch hay ghé đến. Tiengtrung.com xin giới thiệu cho các bạn từ vựng tiếng Trung chủ đề Nhà hàng khách sạn. Hy vọng các bạn sẽ có thêm vốn từ vựng để gia tăng kỹ năng giao tiếp của mình. 

1 服务员 fú wù yuán nhân viên phục vụ

2 东方小吃 dōng fāng xiǎo chī món ăn nhẹ phương đông

3 书架 shū jià giá sách

4 互通房 hùtōng fáng phòng thông nhau

5 五星级饭店 wǔ xīng jí fàn diàn khách sạn năm sao

6 代订票服务 dài dìng piào fúwù dịch vụ đặt vé hộ

7 休息室 xiūxí shì phòng nghỉ ngơi

8 会议室 huìyì shì phòng hội nghị

9 传真 chuán zhēn fax

10 依柜 yī guì tủ áo

11 保洁人员 bǎojié rényuán nhân viên quét dọn

12 值夜班人员 zhí yèbān rényuán nhân viên trực đêm

13 值班人员 zhíbān rényuán nhân viên trực buồng

14 值班服务员 zhíbān fúwù yuán nhân viên trực ban

15 值班服务员 zhíbān fúwù yuán nhân viên trực ban

16 健身中心 jiàn shēn zhōng xīn trung tâm thể hình

17 健身房 jiàn shēn fáng phòng gym

18 入住酒店登记手续 rùzhù jiǔdiàn dēngjì shǒuxù thủ tục đăng ký khách sạn

19 内线 nèi xiàn điện thoại nội bộ

20 减价 jiǎn jià giảm giá

21 出租车服务 chūzū chē fúwù dịch vụ xe taxi

22 出纳员 chūnà yuán nhân viên thủ quỹ

23 办理住宿手续 bànlǐ zhùsù shǒuxù thủ tục check in

24 办理退房 bànlǐ tuì fáng thủ tục check out

25 单人房 dān rén fáng phòng đơn

26 单人房间 dān rén fáng jiān phòng đơn

27 单人房间 dān rén fáng jiān phòng đơn

28 卡拉ok kǎlā ok karaoke

29 卫星电视接收系统 wèi xīng diàn shì jiē shōu xìtǒng hệ thống thu tivi vệ tinh 30 双人房 shuāng rén fáng phòng đôi

31 双人房间 shuāng rén fáng jiān phòng đôi

32 双人房间 shuāng rén fáng jiān phòng đôi

33 双床房间 shuāng chuáng fáng jiān phòng hai giường

34 变更时间 biàn gēng shí jiān thay đổi thời gian

35 台扇 tái shàn quạt bàn

36 台灯 tái dēng đèn bàn

37 吊扇 diào shàn quạt trần

38 吧台人员 bātái rényuán nhân viên bàn bar

39 咖啡室 kāfēi shì phòng cafe

40 咖啡室 kāfēi shì phòng café

41 售报处 shòu bào chù quầy bán báo

42 商务中心 shāng wù zhōng xīn trung tâm thương vụ

43 喷头 pēn tóu vòi phun

44 喷水池 pēn shuǐ chí bể phun nước

46 国际电话 guójì diànhuà điện thoại quốc tế

47 国际直拨电话 guójì zhíbō diàn huà điện thoại gọi trực tiếp quốc tế

48 地毯 dì tǎn thảm trải nền

49 壁柜 bì guì tủ đứng

50 壁求室 bì qiú shì phòng chơi bóng

51 壁灯 bì dēng đèn tường

52 外币兑换 wàibì duì huàn thu đổi ngoại tệ

53 外廊 wài láng hành lang ngoài

54 多功能舞厅 duō gōng néng wǔ tīng vũ trường đa chức năng

55 大堂 dà táng đại sảnh

56 大堂 dà táng phòng lớn

57 大门口 dà ménkǒu cửa lớn

58 大门口 dà mén kǒu cửa lớn

59 套间 tào jiān gian chái

60 客厅 kè tīng phòng khách

61 室内游泳池 shìnèi yóu yǒng chí bể bơi trong nhà

62 室外网球场 shìwài wǎng qiú chǎng sân tennis ngoài trời

63 家庭式房间 jiā tíng shì fáng jiān căn hộ kiểu gia đình

64 宾馆接待厅 bīn guǎn jiēdài tīng phòng tiếp tân của khách sạn

65 宾馆接待厅 bīn guǎn jiē dài tīng phòng tiếp đón của khách sạn

66 宾馆经理 bīn guǎn jīnglǐ giám đốc khách sạn

67 宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ giám đốc khách sạn

68 小卖部 xiǎo mài bù quầy hàng trong khách sạn

69 小地毯 xiǎo dìtǎn thảm nhỏ

70 小旅馆 xiǎo lǚguǎn nhà trọ

71 小费 xiǎo fèi tiền bo

72 小餐厅 xiǎo canting phòng ăn nhỏ

73 小餐厅 xiǎo cāntīng phòng ăn nhỏ

74 屋顶花园 wūdǐng huā yuán vườn hoa trên nóc nhà

75 屏风 píng fēng bức bình phong

76 帽架 mào jià giá treo mũ

77 床垫 chuáng diàn đệm giường, gối đệm

78 床头柜 chuáng tóu guì tủ đầu giường

79 床罩 chuáng zhào khăn trải giường

80 康乐中心 kānglè zhōng xīn health club

81 弹子房 dànzǐ fang phòng chơi bida

82 弹子房 dànzǐ fáng phòng chơi bida

83 总台服务员 zǒng tái fúwù yuán nhân viên lễ tân

84 总统套房 zǒng tǒng tào fáng phòng tổng thống

85 房间号码 fáng jiān hàomǎ số phòng

86 房间号码 fáng jiān hàomǎ số phòng

87 房间钥匙 fáng jiān yào shi chìa khóa phòng

88 房间钥匙 fáng jiān yàoshi chìa khóa phòng

89 手纸 shǒu zhǐ khăn tay

90 扒房 bā fáng phòng ăn thịt nướng

91 扶手椅 fú shǒu yǐ ghế bành

92 按摩服务 ànmó fúwù dịch vụ xoa bóp

93 接待员 jiēdài yuan nhân viên tiếp tân

94 接待员 jiē dài yuán nhân viên tiếp tân

95 接待处 jiēdài chù quầy tiếp tân

96 插花 chā huā cắm hoa

97 搬运工 bān yùn gong nhân viên bốc vác

99 摇椅 yáo yǐ ghế xích đu

100 旅客登记簿 lǚkè dēngjì bù sổ đăng ký của khách

101 旅游旺季 lǚyóu wàngjì mùa du lịch

102 暖气设备 nuǎnqì shèbèi thiết bị sưởi

103 服务员 fúwù yuán nhân viên phục vụ

104 服务员 fú wù yuán nhân viên phục vụ

105 杂务人员 záwù rén yuán nhân viên tạp vụ

106 枕头 zhěn tou gối

107 枕套 zhěn tào áo gối

108 柜台 guì tái lễ tân

109 标准间 biāo zhǔn jiān phòng tiêu chuẩn

110 桑拿浴 sāng ná yù tắm hơi

111 梳妆台 shū zhuāng tái (bàn), tủ trang điểm

112 棉被 mián bèi chăn bông

113 楼层值班人员 lóucéng zhíbān rényuán nhân viên trực tầng

114 楼梯 lóu tī cầu thang

115 楼梯 lóu tī cầu thang

116 毛巾架 máo jīn jià giá treo khăn mặt

117 毯子 tǎn zi thảm

118 气温表 qìwēn biǎo nhiệt kế

119 气温表 qìwēn biǎo nhiệt kế

120 汽车旅馆 qìchē lǚguǎn nhà nghỉ

121 沙发 shā fā sofa

122 泡泡浴 pào pào yù tắm ngâm bồn

123 浴室 yù shì buồng tắm

124 浴巾 yù jīn khăn tắm

125 浴盆 yù pén bồn tắm

126 浴衣 yù yī áo tắm

127 淋浴 lín yù buồng tắm

128 清洗洗衣物人员 qīngxǐ xǐyī wù rényuán nhân viên giặt là

129 温询处 wēn xún chù nơi cung cấp thông tin

130 灯泡 dēng pào bóng đèn tròn

131 灯罩 dēng zhào chao đèn

132 点心 diǎn xīn điểm tâm

133 烟灰缸 yānhuī gāng cái gạt tàn thuốc lá

134 热水瓶 rè shuǐ píng phích nước nóng

135 热水瓶 rè shuǐ píng phích nước nóng

136 牛排 niú pái bít tết

137 现金 xiàn jīn tiền mặt

138 电传 diàn chuán telex

139 电扇 diàn shàn quạt điện

140 电梯 diàn tī thang máy

142 电脑房门卡 diànnǎo fáng mén kǎ thẻ phòng

143 电钟 diàn zhōng đồng hồ điện

144 痰盂 tán yú ống nhổ

145 登记表 dēng jì biǎo mẫu đăng kí

146 登记表 dēngjì biǎo mẫu đăng ký

147 百叶窗 bǎi yè chuāng cửa sổ tấm chớp

148 盘运员 pán yùn yuán nhân viên khuôn vác

149 盥洗室 guànxǐ shì phòng rửa mặt, rửa tay

150 直接订房 zhí jiē dìng fáng đặt phòng trực tiếp

151 礼品店 lǐpǐn diàn cửa hàng bán tặng phẩm

152 秘书服务 mì shū fúwù dịch vụ thư ký

153 空调 kòng tiáo máy điều hòa không khí

155 窗(管理)人员 chuāng (guǎnlǐ) rényuán nhân viên gác cửa

156 窗台 chuāng tái bệ cửa sổ

157 窗帘 chuāng lián rèm cửa sổ

158 箱子 xiāng zi va ly

160 纪念品 jì niàn pǐn đồ lưu niệm

161 结帐 jié zhàng thanh toán

162 美容院 měiróng yuàn thẩm mỹ viện

163 脸盆 liǎn pén chậu rửa mặt

164 自助餐 zì zhù cān buffet

165 花园饭店 huā yuán fàn diàn quán ăn sân vườn

166 花店 huā diàn cửa hàng bán hoa

167 花瓶 huā píng lọ hoa

168 花瓶架 huā píng jià giá lọ hoa

169 茶几 chá jī bàn trà

170 茶房员 cháfáng yuán nhân viên bồi bàn phòng trà

171 草坪 cǎo píng thảm cỏ

172 莲蓬头 lián peng tóu vòi hoa sen

173 落地灯 luòdì dēng đèn sàn

174 蒸汽浴 zhēng qì yù tắm hơi

175 衣帽间 yīmào jiān phòng để áo, mũ

176 衣帽间 yīmào jiān phòng để áo, mũ

177 衣架 yī jià giá áo

178 衣架 yī jià giá treo áo

179 衣钩 yī gōu mắc áo

180 被单 bèi dān vỏ chăn

181 解答问题人员 jiědá wèntí rényuán nhân viên giải đáp thông tin

182 订一个团的房 dìng yīgè tuán de fáng đặt phòng theo đoàn

183 订单间 dìng dān jiān đặt phòng đơn

184 订金 dìng jīn đặt cọc

185 豪华套间 háo huá tàojiān phòng ở cao cấp

187 赌场 dǔ chǎng sòng bạc

188 走廊 zǒu láng hành lang

189 起居室 qǐ jūshì phòng sinh hoạt

190 通风机 tōng fēng jī quạt thông gió

191 钥匙 yào shi chìa khóa

192 钥匙 yào shi chìa khóa

193 镜子 jìng zi gương

194 长沙发 zhǎng shā fā ghế đệm dài

195 长途电话 chángtú diànhuà điện thoại đường dài

196 门厅 mén tīng tiền sảnh

198 闭路电视 bìlù diàn shì truyền hình cáp

199 问讯处 wèn xùn chù quầy thông tin

200 阳台 yáng tái ban công

201 院子 yuàn zi sân

202 餐具柜 cānjù guì tủ bát đĩa

203 饭后甜点 fàn hòu tián diǎn đồ tráng miệng

204 饭店 fàn diàn khách sạn( hotel)

205 香槟 xiāng bīn sâm panh

206 高保真音响设备 gāo bǎo zhēn yīn xiǎng shè bèi thiết bị âm thanh hi-fi

207 高级间 gāojí jiān phòng hạng sang

Xem ngay KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO – ĐĂNG KÍ NGAY ĐỂ NHẬN ĐƯỢC NHIỀU ƯU ĐÃI KHỦNG.

Trung tâm Tiếng Trung Dương Châu – Trung tâm lớn nhất Hà Nội.

Để được tư vấn về các sách học tiếng Trung và các khóa học tiếng Trung.

Liên hệ ngay Tiếng Trung Dương Châu:

Cơ sở 1: số 10, ngõ 156 phố Hồng Mai, Bạch Mai, Hà Nội.
Hotline: 09 4400 4400
Cơ sở 2: Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội
Hotline: 09 8595 8595.
Rate this post
0 0 votes
Xếp hạng bài viết
Theo dõi
Thông báo
guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả các bình luận
TOP