Học tiếng trung tốt tại Hà Nội, Tp.HCM

1000 từ vựng tiếng Trung về máy móc thông dụng nhất

Phạm Dương Châu 16.07.2020 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành

1000 từ vựng tiếng Trung máy móc thông dụng nhất

Máy móc đơn giản chính là những thiết bị dử dụng nguồn năng lượng, nhiên liệu nào đó để giúp đỡ, hỗ trợ con người trong mọi công việc. Hiểu một cách đơn giản chính là máy móc là thiếu bị có chức năng hay trợ giúp con người thực hiện các công việc thuận lợi hơn. Dưới đây, TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU sẽ gửi đến các bạn 1000 từ vựng máy móc thông dụng nhất trong đời sống.

Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī
Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī
Máy công cụ 工具机 gōng jù jī
Máy cưa 锯床 jù chuáng
Máy cưa 锯床 jù chuáng
Máy cuốc than 载煤机, 割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī
Máy cuốc than 载煤机,割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī
Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī
Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī
Máy đầm 打夯机 dǎ hāng jī
Máy đầm bàn 台夯机 tái hāng jī
Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī
Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī
Máy đầm đất 夯土机/打夯机 hāng tǔ jī
Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī
Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī
Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī
Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī
Máy dẫn gió 引风机 yǐn fēng jī
Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī
Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī
Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī
Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī
Máy dập ép 压榨机, 汽锤, 冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng
Máy dập ép 压榨机,汽锤,冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng
Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī
Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī
Máy điều chỉnh 调整器 diào zhěng qì
Máy đo chấn động 振荡器 zhèn dàng qì
Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì
Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì
Máy đo điểm chảy 流点测量器 liú diǎn cè liàng qì
Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí
Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí
Máy đo độ cao 测高仪 cè gāo yí
Máy đo độ cao 测高器 cè gāo qì
Máy đo đông nghiêng 测坡仪/测斜仪 cè pō yí
Máy đo đông nghiêng 测坡仪 cè pō yí
Máy đo hướng 测向仪 cè xiàng yí
Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí
Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí
Máy đo ồn 测音器 cè yīn qì
Máy đo tọa độ 全站仪 quán zhàn yí
Máy đóng cọc 打桩机 dǎ zhuāng jī
Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī
Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī
máy đóng gạch 机砖制造 jī zhuān zhì zào
Máy đục bê tông 冲击电钻 chōng jī diàn zuān
Máy đục đá chạy điện 电动凿岩机 diàn dòng záo yán jī
Máy ép cọc 压桩机 yā zhuāng jī
Máy ép thủy động 水压机 shuǐ yā jī
Máy ép thủy lực 液压机 yè yā jī
Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī
Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī
Máy hút bùn ( máy vét bùn) 抽泥机 chōu ní jī
Máy khoan bàn 台钻 tái zuān
máy khoan bàn 台钻 tái zuān
Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī
Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī
Máy luyện chất dẻo 塑炼机 sù liàn jī
Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī
Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī
Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī
Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī
Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī
Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī
Máy nén khí 气压缩机 qì yā suō jī
Máy nghiền kiểu búa 锤式破碎机 chuí shì pò suì jī
Máy nghiền kiểu kẹp hàn 颚式破碎机 è shì pò suì jī
Máy nghiền mài 研磨机 yán mó jī
Máy nghiền than 煤破碎机, 磨煤机 méi pò suì jī , mó méi jī
Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī
Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī
Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì
Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì
Máy phát điện Diezen 柴油发电机 chái yóu fā diàn jī
Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóng bù fā diàn jī
Máy phát điện ngưng hơi 蒸汽凝结发电机 zhēng qì níng jié fā diàn jī
Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng
Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng
Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī
Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī
Máy quạt khói 鼓烟机 gǔ yān jī
Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī
Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī
Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī
Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī
Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī
Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī
Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng
Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng
Máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī
Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī
Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī
Máy vận chuyển 运送机/装载机 yùn sòng jī / zhuāng zǎi jī
Máy vận chuyển đá 铲运机 chǎn yùn jī
Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jīMáy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī
Máy vẽ truyền 缩放仅 suō fàng jǐn
Máy xây dựng 建筑用机 jiàn zhú yòng jī
Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī
Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī
Máy xúc 铲机,挖土机 chǎn jī , wā tǔ jī
Máy xúc đá 铲石机 chǎn shí jī
Mở máy 开机 kāi jī
Mở van 开阀 kāi fá
Mời tham gia đấu thầu dự án 招标 zhāo biāo
Móng băng 带式基础/条形基础 dài shì jī chǔ / tiáo xíng jī chǔ
Móng bè 排式基础 pái shì jī chǔ
Móng bê tông cốt thép 钢筋混泥土基础 gāng jīn hùn ní tǔ jī chǔ
Móng bỏ mỏ 锚固基础 máo gù jī chǔ
Móng chịu lực 乘载基础, 耐力基础 chéng zǎi jī chǔ , nài lì jī chǔ
móng cốc 独立基础 dú lì jī chǔ
Móng công trình 工程基础 gōng chéng jī chǔ
Móng độc lập 独立基础 dú lì jī chǔ
Móng đồng tâm 同心基础 tóng xīn jī chǔ
Móng lệch tâm 偏心基础 piān xīn jī chǔ
Móng nhà 房屋基础 fáng wū jī chǔ
Móng nhà xưởng 厂房基础 chǎng fáng jī chǔ
Móng thiết bị 设备基础 shè bèi jī chǔ
Móng trạm 站基础 zhàn jī chǔ

Móng xây bằng đá 石砌基础 shí qì jī chǔ
Móng xây bằng gạch 砖砌基础 zhuān qì jī chǔ
Một pha chạm đất 单相接地 dān xiāng jiē dì
Mức nước bao hơi 汽包水位 qì bāo shuǐ wèi
Mực nước trong cọc 桩内 水位 zhuāng nà shuǐ wèi
Mũi cọc 桩头 zhuāng tóu
Muối ăn 食盐 shí yán
Nam châm điện 电磁铁 diàn cí tiě
Năng lượng 能量 néng liàng
Năng lượng sơ cấp 初级能量 chū jí néng liàng
Năng lượng thứ cấp 次级能量 cì jí néng liàng
Năng suất lò hơi 锅炉容量 guō lú róng liàng
nắp chắn rác 地漏 dì lòu
Nền đấ mềm 松软地基 sōng ruǎn dì jī
Nền phải gia cố 须加固基础 xū jiā gù jī chǔ
Nền trên đá gốc 基岩基础 jī yán jī chǔ
Neo cáp 钢丝苗蛊 gāng sī miáo gǔ
Ngàm 榫眼 sǔn yǎn
Ngắt mạch 1 pha 单相短路 dān xiāng duǎn lù
Ngắt mạch nhiều pha 多相短路 duō xiāng duǎn lù
Ngày mở thầu 投标日期: tóu biāo rì qī :
Ngưng tụ 凝结 níng jié
Người lập dự toán 工料测量师 gōng liào cè liàng shī
Người/đơn vị dự thầu 投标人 tóu biāo rén
Nguồn điện dự phòng 备用电源 bèi yòng diàn yuán
Nguồn tín hiệu nhiệt công 热工信号电源 rè gōng xìn hào diàn yuán
Nguyên liệu, nhiên liệu 原料, 燃料 yuán liào , rán liào
Nguyên lý đo 测量原理 cè liàng yuán lǐ
Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh 自动调整系统的工作原理 zì dòng diào zhěng xì tǒng de gōng zuò yuán lǐ
Nhà chuẩn bị chế tạo 预制房 yù zhì fáng
Nhà để xe 摩托车棚 mó tuō chē péng
Nhà điều hành, nhà điều khiển 控制室 kòng zhì shì
Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu 燃料供应系统控制室 rán liào gōng yīng xì tǒng kòng zhì shì
Nhà hành chính 办公室 bàn gōng shì
Nhà khung bê tông cốt thép 钢筋混泥土房 gāng jīn hùn ní tǔ fáng
Nhà lắp ráp 结构房 jié gòu fáng
Nhà phục vụ 勤务室 qín wù shì
Nhà tạm thời 搭棚 dā péng
Nhà tường chịu lực 受力墙房屋 shòu lì qiáng fáng wū
Nhà xưởng 厂房 chǎng fáng
Nhân viên tiếp liệu 购物人员 gòu wù rén yuán
Nhân viên xuất nhập kho 仓库管理员 cāng kù guǎn lǐ yuán
Nhiệt áp kế 热力压力表 rè lì yā lì biǎo
Nhiệt áp thủy ngân 水银温度计 shuǐ yín wēn dù jì
Nhiệt độ 温度 wēn dù
Nhiệt độ bắn lửa 着火温度 zhuó huǒ wēn dù
Nhiệt độ hơi quá nhiệt 过热气温 guò rè qì wēn
Nhiệt độ kết đôi 结对温度 jié duì wēn dù
Nhiệt độ khói thoát 排烟温度 pái yān wēn dù
Nhiệt hạ 热降 rè jiàng
Nhiệt kế điện trở 电阻温度 diàn zǔ wēn dù
Nối đất an toàn 安全接地 ān quán jiē dì
Nối đất làm việc 工作接地 gōng zuò jiē dì
Non tải 低负荷 dī fù hé
Nồng độ axít kế 酸度计 suān dù jì
Nồng độ dung dịch 溶液浓度 róng yè nóng dù
Nước cấp 供水 gōng shuǐ
Nước cứng 硬水 yìng shuǐ
Nước cứu hỏa 防消用水 fáng xiāo yòng shuǐ
Nước đọng 淤水 yū shuǐ
Nước mềm 软水 ruǎn shuǐ
Nước ngưng 冷凝水 lěng níng shuǐ
Nước sinh hoạt 生活水 shēng huó shuǐ
Nước thải 废水 fèi shuǐ
Nước thiên nhiên 天然水 tiān rán shuǐ
Nút cắt sự cố 事故停机按钮 shì gù tíng jī àn niǔ
Nút cắt thường 普通按钮 pǔ tōng àn niǔ
Ổ đỡ 轴瓦 zhóu wǎ
Ô văng 遮雨板 zhē yǔ bǎn
Ống cao su cao áp 高压橡皮管 gāo yā xiàng pí guǎn
Ống gen, ống bảo vệ dây điện 阻燃电线 zǔ rán diàn xiàn
Ống góp bộ quá nhiệt 过热器受集管 guò rè qì shòu jí guǎn
Ống góp trên 上受集管 shàng shòu jí guǎn
Ống góp trong 下受集管 xià shòu jí guǎn
Ống góp trung gian 中间受集管 zhōng jiān shòu jí guǎn
Ống hơi chính 主气管 zhǔ qì guǎn
Ống khói 烟囱 yān cōng
Ống luồn cáp 穿线管 chuān xiàn guǎn
Ống nước xuống 下水管 xià shuǐ guǎn
Ốp gạch 贴砖 tiē zhuān
Pha chế dung dịch 溶液配置 róng yè pèi zhì
Phá dỡ 打拆 dǎ chāi
Phải gia cố nền móng 要加固基础 yào jiā gù jī chǔ
Phần bao che 封墙屋盖 fēng qiáng wū gài
Phân đoạn thanh góp 分段母线 fēn duàn mǔ xiàn
Phân li hơi trong 内气分离 nà qì fēn lí
Phần lót móng 基础打底层 jī chǔ dǎ dǐ céng
Phần thân móng 基础本身 jī chǔ běn shēn
Phân tích 分析 fēn xī
Phân tích bột than 粉煤分析 fěn méi fēn xī
Phân tích hơi 汽化分析 qì huà fēn xī
Phân tích nước ngoài lò 炉外水分析 lú wài shuǐ fēn xī
Phân tích tro xỉ 灰渣分析 huī zhā fēn xī
Phân tĩnh máy phát điện 发电机定子 fā diàn jī dìng zǐ
Phản ứng hóa học 化学反应 huà xué fǎn yīng
Phân xưởng hóa chất 化工车间 huà gōng chē jiān
Phân xưởng kiểm tra nhiệt 热检车间 rè jiǎn chē jiān
Phân xưởng nhiên liệu 燃料车间 rán liào chē jiā

Phân xưởng sửa chữa cơ khí 机械修理车间 jī xiè xiū lǐ chē jiān
Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt 电气修理车间 diàn qì xiū lǐ chē jiān
Phân xưởng vận hành 运行车间 yùn xíng chē jiān
Phân xưởng xỉ 渣吹车间 zhā chuī chē jiān
Phễu nhận than 受煤斗 shòu méi dǒu
Phễu than ngầm 地下煤斗 dì xià méi dǒu
Phễu thu tro 集灰斗 jí huī dǒu
Phó kíp 副组长 fù zǔ cháng
Phòng cơ điện 电机科 diàn jī kē
Phòng điều khiển trung tâm 中心控制室 zhōng xīn kòng zhì shì
Phòng giao ca 交班室 jiāo bān shì
Phòng giao dịch 交易所, 交易站 jiāo yì suǒ , jiāo yì zhàn
Phòng hành chính 行政科 xíng zhèng kē
Phòng kế hoạch 计划科 jì huà kē
Phòng kỹ thuật 技术科 jì shù kē
Phòng nhiên liệu 燃料科 rán liào kē
Phòng tài vụ 财务科 cái wù kē
Phòng tiếp khách 接待站, 接待室 jiē dài zhàn , jiē dài shì
Phòng trực ban 值班室 zhí bān shì
Phóng tuyến 放线 fàng xiàn

Phòng văn thư lưu trữ 文件归档可 wén jiàn guī dàng kě
Phòng vật tư 物资科 wù zī kē
Phụ phí rủi ro bất ngờ 应急准备金 yīng jí zhǔn bèi jīn
Phụ tải điện 电负荷 diàn fù hé
Phụ tải điện tubine 汽轮电负荷 qì lún diàn fù hé
Phụ tải lò 锅炉负荷 guō lú fù hé
Phụ tải nhiệt lò 锅炉热负荷 guō lú rè fù hé
Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) 标准计量方法 biāo zhǔn jì liàng fāng fǎ
Quán tính điện từ 电磁惯性 diàn cí guàn xìng
Quạt gió 鼓风机 gǔ fēng jī
Quạt khói 排烟鼓风机/吹烟 pái yān gǔ fēng jī / chuī yān
Quét vôi 抹灰 mǒ huī
Qui phạm công trình cọc móng 基桩工程规范 jī zhuāng gōng chéng guī fàn
Qui trình an toàn 安全规程 ān quán guī chéng
Qui trình bảo dưỡng 保养规程, 保护规程 bǎo yǎng guī chéng , bǎo hù guī chéng
Qui trình vận hành 运行规程 yùn xíng guī chéng
Ra xỉ 出渣 chū zhā
Rơ le báo đứt mạch 回路预报断电器 huí lù yù bào duàn diàn qì
Rơ le bảo vệ quá tải 过载保护断电器 guò zǎi bǎo hù duàn diàn qì
Rơ le chống đóng lặp lại 防止重新合闸线圈 fáng zhǐ zhòng xīn hé zhá xiàn quān
Rơ le công suất 功率断电器 gōng lǜ duàn diàn qì
Rơ le điện áp 电压绝缘器 diàn yā jué yuán qì
Rơ le dòng điện 电流电容器 diàn liú diàn róng qì
Rơ le dòng điện nghịch 逆流电容器 nì liú diàn róng qì
Rơ le dòng điện thứ tự nghịch 逆序电流断熔器 nì xù diàn liú duàn róng qì
Rơ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì
Rơ le khóa kín dao động 振荡闭合断电器 zhèn dàng bì hé duàn diàn qì
Rơ le kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì
Rơ le so lệch 差动电容器 chà dòng diàn róng qì
Rơ le thời gian 时间断电器 shí jiān duàn diàn qì
Rơ le tín hiệu 信号电容器 xìn hào diàn róng qì
Rơ le tổng trở 总阻抗断电器 zǒng zǔ kàng duàn diàn qì
Rơ le trung gian 中间电容器 zhōng jiān diàn róng qì
Rơ le trung gian kích thích cường hành 强化励磁中间断电器 qiáng huà lì cí zhōng jiān duàn diàn qì
Rô to 转子 zhuǎn zǐ
Rơle kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì
Rung phễu 斗的震动 dǒu de zhèn dòng
Sản phẩm coke đốt 烧焦产品 shāo jiāo chǎn pǐn
Sảnh 玄关,门厅 xuán guān , mén tīng
Sắt xi móng 基础框架 jī chǔ kuàng jià
Sấy sứ 瓷瓶烘干 cí píng hōng gān
Sinh công 生功 shēng gōng
Sơ đồ hệ thống nước cấp 供水系统图 gōng shuǐ xì tǒng tú
Sơ đồ hệ thống nước đọng 积水系统图 jī shuǐ xì tǒng tú
Sơ đồ hệ thống hơi chính 主蒸汽系统图 zhǔ zhēng qì xì tǒng tú
Sơ đồ hệ thống nước ngưng 凝水系统图 níng shuǐ xì tǒng tú
Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn 循环水系统图 xún huán shuǐ xì tǒng tú
Sơ đồ khối 方形图 fāng xíng tú
Sơ đồ nguyên lý 原理图 yuán lǐ tú
Sơ đồ nhiệt chi tiết 详细热力图 xiáng xì rè lì tú
Sơ đồ nối dây mạch chính 主接线电图 zhǔ jiē xiàn diàn tú
Số đối, lo ga rít 对数 duì shù
Sơn 油漆 yóu qī
Stato 定子 dìng zǐ
Sự cố điện 电气事故 diàn qì shì gù
Sự cố lò hơi 锅炉事故 guō lú shì gù
Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu 串通围标 chuàn tōng wéi biāo
Sứ dò 瓷瓶 cí píng
Sứ xuyên 穿陶瓷绝缘 chuān táo cí jué yuán
Sửa điện nguồn 修理电源 xiū lǐ diàn yuán
Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng) 边坡 biān pō
Tấm cao su 橡胶板 xiàng jiāo bǎn
Tấm chắn 挡板 dǎng bǎn

Từ vựng thôi là chưa đủ, phải học thêm cả ngữ pháp nữa mới có thể thành thạo giao tiếp hơn nhé. Tham khảo ngay bộ flashcard ngữ pháp ” best seller ” của TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU để có thể học mọi lúc, nhớ mọi nơi nhé. Sở hữu ngay trên Tiki, ShopeeLazada nhé.

 

Tấm cót ép 竹胶板 zhú jiāo bǎn
Tấm đan 铁丝板 tiě sī bǎn
Tấm lát nền 地面板 dì miàn bǎn
Tấm lợp 盖板 gài bǎn
Tấm nhựa 塑料板 sù liào bǎn
Tấm tôn 铁板 tiě bǎn
Tấm trần 天花板 tiān huā bǎn
Tấm tường 墙板 qiáng bǎn
Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình 预付款 yù fù kuǎn
Tần số điện Hz 电频率 diàn pín lǜ
Tầng áp lực 压力层 yā lì céng
Tăng đơ 花兰螺栓 huā lán luó shuān
Tăng tốc độ 速度层 sù dù céng
Tạo hình thép 角铁制造 jiǎo tiě zhì zào
Thạch cao 石膏 shí gāo
Thân cọc 桩身 zhuāng shēn
Thanh góp vòng 封闭母线 fēng bì mǔ xiàn
Thành phần hợp kim 合金成分 hé jīn chéng fēn
Tháp cấp nước 供水塔 gōng shuǐ tǎ
Tháp làm mát 冷却塔 lěng què tǎ
Theo dõi kiểm soát chất lượng 监督质量检查 jiān dū zhì liàng jiǎn chá
Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng
Thép chờ 预埋件 yù mái jiàn
Thép chống rỉ 防锈钢 fáng xiù gāng
Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yīng lì gāng cái
Thép hợp kim 合金钢 hé jīn gāng
Thép không gỉ 不锈钢 bù xiù gāng
Thép thường 普通钢 pǔ tōng gāng
Thí nghiệm điện 电气试验 diàn qì shì yàn
Thí nghiệm không tải 无载试验 wú zǎi shì yàn
Thiết bị báo sự cố 事故显示设备 shì gù xiǎn shì shè bèi
Thiết bị chống đóng lặp lại 防止重合设备 fáng zhǐ zhòng hé shè bèi
Thiết bị chuyên dùng 专用设备 zhuān yòng shè bèi
Thiết bị đo lường 测量仪器 cè liàng yí qì
Thiết bị ổn áp 稳压装置 wěn yā zhuāng zhì
Thiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shè bèi
Thiết bị phụ nạp ắc qui 补助充电装置 bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì
Thiết bị phục vụ 服务设施 fú wù shè shī
Thiết bị trực nạp ắc qui 恒压充电装置 héng yā chōng diàn zhuāng zhì
Thiết bị tự động diệt từ 灭磁自动装置 miè cí zì dòng zhuāng zhì
Thớ đá 断层纹 duàn céng wén
Thợ phụ 助手 zhù shǒu
Thời gian 时间 shí jiān
Thời gian nạp điện 充电时间 chōng diàn shí jiān
Thời gian phóng điện 放电时间 fàng diàn shí jiān
Thời gian vận hành thử 工厂试运时间 gōng chǎng shì yùn shí jiān
Thông báo trúng thầu/ giao thầu 中标通知 zhōng biāo tōng zhī
Thông gió 通风 tōng fēng
Thông số 参数 cān shù
Thông số đầu vào 输入端输入数 shū rù duān shū rù shù
Thông số kết đôi 结对参数 jié duì cān shù
Thủ quỹ 出纳员 chū nà yuán
Thùng trao đổi cation 离子交换箱 lí zǐ jiāo huàn xiāng
Thước tỷ lệ 缩尺 suō chǐ
Thyitsto 晶闸管 jīng zhá guǎn
Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu 招标押金 zhāo biāo yā jīn
Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) 保留款项 (留存款项) bǎo liú kuǎn xiàng ( liú cún kuǎn xiàng )
Tiếp điểm của máy cắt 断路器触点 duàn lù qì chù diǎn
Tiếp điểm đồng hồ nhiệt 温度表接触点 wēn dù biǎo jiē chù diǎn
Tiếp điểm phụ của máy cắt 断路器副触接点 duàn lù qì fù chù jiē diǎn
Tiếp điểm thường mở 闭合触点 bì hé chù diǎn

Tiếp điểm thường mở đóng chậm 常开延迟触点 cháng kāi yán chí chù diǎn
Tiếp điểm tín hiệu 信号触点 xìn hào chù diǎn
Tín hiệu báo trước 预报信号 yù bào xìn hào
Tín hiệu cảnh báo sự cố 事故警报信号 shì gù jǐng bào xìn hào
Tính axit 酸性 suān xìng
Tính cứng của nước 水的硬化 shuǐ de yìng huà
Tính khối lượng dự toán 工料测量 gōng liào cè liàng
Tính kiềm 碱性 jiǎn xìng
Tính nồng độ a xít 酸度计 suān dù jì
Tổ sửa chữa 修理组 xiū lǐ zǔ
Tọa độ 坐标 zuò biāo
Tọa độ bản vẽ 图纸座标 tú zhǐ zuò biāo
Tốc độ cộng hưởng 共振速度 gòng zhèn sù dù
Tốc độ định mức 额定速度 é dìng sù dù
Tổn hao không tải 无负荷损耗 wú fù hé sǔn hào
Tổn hao ngắt mạch 短路损耗 duǎn lù sǔn hào
Tổng trở 总阻抗 zǒng zǔ kàng
Trạm biến thế 变压站 biàn yā zhàn
Trạm bơm 水泵站 shuǐ bèng zhàn
Trạm bơm nước bổ xung 补充水泵站 bǔ chōng shuǐ bèng zhàn
Trạm điện 电站, 电厂 diàn zhàn , diàn chǎng
Trạm gác 岗哨 gāng shào
Trạm khí nén 空压站 kōng yā zhàn
Trạm nghiền than 煤破碎机站 méi pò suì jī zhàn
Trạm nhận than 受煤站 shòu méi zhàn
Trạm phân phối ngoài trời 露天分配站 lù tiān fēn pèi zhàn
Trạm phối điện 配电站 pèi diàn zhàn
Trạm thải xỉ 排渣站 pái zhā zhàn
Trạm xử lý nước 水处理站 shuǐ chù lǐ zhàn
Trạm xử lý nước thải 废水处理站 fèi shuǐ chù lǐ zhàn
Trạm y tế 医疗站 yī liáo zhàn
Trần 吊顶, 吊棚 diào dǐng , diào péng
Trạng thái xác lập 设定状态 shè dìng zhuàng tài
Transitor 三极管 sān jí guǎn
Tri ắc 集成电路 jí chéng diàn lù
Trọng lượng 重量 zhòng liàng
Trụ sở 办事处 bàn shì chù
Trực ban bao hơi 汽泡值班 qì pào zhí bān
Trực ban bơm dầu 泵油值班 bèng yóu zhí bān
Trực ban bơm nước công nghiệp 工业水值班 gōng yè shuǐ zhí bān
Trực ban bơm thải tro 排灰值班 pái huī zhí bān
Trực ban cấp điện 供电值班 gōng diàn zhí bān
Trực ban cấp nước 供水值班 gōng shuǐ zhí bān
Trực ban cấp than 供煤值班 gōng méi zhí bān
Trực ban hệ thống thải tro 出灰系统值班 chū huī xì tǒng zhí bān
Trực ban máy nghiền than 煤破碎机值班 méi pò suì jī zhí bān
Trực ban phụ 值班助手 zhí bān zhù shǒu
Trực ban quạt khói 排烟鼓风值班 pái yān gǔ fēng zhí bān
Trực ban thiết bị phụ trợ 附助设备值班 fù zhù shè bèi zhí bān
Trực ban trạm khử khí 排气站值班 pái qì zhàn zhí bān
Trực ban tủ điện 电柜值班 diàn guì zhí bān
Trực ban tubine 汽轮值班 qì lún zhí bān
Trực bơm nước tuần hoàn 循环水泵值班 xún huán shuǐ bèng zhí bān
Trực điều hòa công nghiệp 工业空调值班 gōng yè kōng diào zhí bān
Trực phòng điều hành 控制室值班 kòng zhì shì zhí bān
Trực sửa chữa 修理值班 xiū lǐ zhí bān
Trục tubine 汽轮机轴 qì lún jī zhóu
Trực vận hành hóa chất 化学物品工作值班 huà xué wù pǐn gōng zuò zhí bān
Trực xử lý nước 水处理值班 shuǐ chù lǐ zhí bān

Tường vây 围墙 wéi qiáng
Tur bine 汽轮机 qì lún jī
Tỷ số biến của máy biến áp 变压器变比 biàn yā qì biàn bǐ
Tỷ trọng 比重, 容重,密度 bǐ zhòng , róng zhòng , mì dù
Uốn mỏ 弯钩 wān gōu
Vải địa kỹ thuật 土工布 tǔ gōng bù
Van an toàn bao hơi 汽泡安全阀 qì pào ān quán fá
Van cấp nước 供水阀 gōng shuǐ fá
Van cầu 球阀 qiú fá
Van chống sét 阀式避雷器 fá shì bì léi qì
Ván cừ 支撑模板 zhī chēng mó bǎn
Vân đá 石花纹 shí huā wén
Van dầu thí nghiệm 试验油阀 shì yàn yóu fá
Van dầu từ lực 电磁油阀 diàn cí yóu fá
Van điện từ 电磁阀 diàn cí fá
Van dừng 停机阀 tíng jī fá
Ván gỗ 木板 mù bǎn
Vận hành băng tải 皮带运行 pí dài yùn xíng
Van hơi chính 主汽阀 zhǔ qì fá
Van khóa 锁阀 suǒ fá
Van một chiều 单向阀 dān xiàng fá
Van ngắt dầu nguy cấp 紧急断油阀 jǐn jí duàn yóu fá
Van xả 排放阀 pái fàng fá
Van xả định kì 定期排放阀 dìng qī pái fàng fá
Van xả liên tục 正常排放阀 zhèng cháng pái fàng fá
Van xả quá nhiệt 过热排气阀 guò rè pái qì fá
Vít nở 膨胀螺钉 péng zhàng luó dīng
Vít thường 螺钉 luó dīng
Vỏ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì
Vòi phun 喷嘴 pēn zuǐ
Vòi phun dầu 喷油嘴 pēn yóu zuǐ

Từ vựng tiếng Trung về xăng dầu và các sản phẩm 
Vòng tuần hoàn 循环圈 xún huán quān
Vữa chịu nhiệt 耐火浆 nài huǒ jiāng
Vữa xi măng mác 50 50牌号水泥砂浆 5 0 pái hào shuǐ ní shā jiāng
Xà gồ 檩条 lǐn tiáo
xà gồ nhà 房屋檩条 fáng wū lǐn tiáo
Xả hơi 排气 pái qì
Xác suất 或然率 huò rán lǜ
Xe gạt than 推煤机 tuī méi jī

Trung tu 中修 zhōng xiū
Trưởng ca 班长 bān cháng
Trường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng
Trưởng kíp 组长 zǔ cháng
Truường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng
Truyền tín hiệu 信号转送 xìn hào zhuǎn sòng
Tự động đóng lặp lại 自动重合闸 zì dòng zhòng hé zhá
Tự động hóa đồng bộ 自动同步上网 zì dòng tóng bù shàng wǎng
Tự đóng lại 自动合闸 zì dòng hé zhá
Từ thông 磁通 cí tōng
Từ trường 磁场 cí chǎng
Tường bao 封墙, 围墙 fēng qiáng , wéi qiáng
Tường chịu lực 受力墙 shòu lì qiáng
Tường cong 弯扭墙 wān niǔ qiáng
Tường lò, vách lò 炉壁 lú bì

Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc

Linh kiện chính là phụ kiện, phụ tùng , những bộ phận nhỏ trong máy móc. Cùng tiengtrung.com tìm hiểu các từ vựng về linh kiện và máy móc nhé.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ắc xi lanh lái 转向销 Zhuǎnxiàng xiāo
2 Bac balie 曲轴瓦 Qū zhóuwǎ
3 Bạc biên 连杆轴瓦 Lián gǎn zhóuwǎ
4 Bạc chao 关节轴承 Guānjié zhóuchéng
5 Bánh răng bánh đà 飞轮齿圈 Fēilún chǐ quān
6 Bánh răng hộp số 倒档行星轮总成 Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng
7 Bánh răng lai 齿轮圈 Chǐlún quān
8 Bánh răng lái bơm 轴齿轮 Zhóu chǐlún
9 Bi 圆锥滚子轴 Yuánzhuī gǔn zi zhóu
10 Bộ chia hơi 组合阀;装配件 Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn
11 Bơm công tắc 齿轮泵 Chǐlún bèng
12 Bơm nâng hạ 工作泵 Gōngzuò bèng
13 Bơm nước 水泵组件 Shuǐbèng zǔjiàn
14 Bơm tay bơm cao áp 喷油泵(手泵),输油泵 Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng
15 Bot lai 转向器 Zhuǎnxiàng qì
16 Bu luy tăng giảm dây curoa 张紧轮部件 Zhāng jǐn lún bùjiàn
17 Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ 发动机的张紧轮部件 Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn
18 Chân bi hành tinh 隔套含滚针 Gé tào hán gǔn zhēn
19 Chốt định vị 圆柱销 Yuánzhù xiāo
20 Củ đề 起动机 Qǐdòng jī
21 Dây điều khiển 推拉软轴 Tuīlā ruǎn zhóu
22 Dây điều khiển nâng hạ 推拉软轴 Tuīlā ruǎn zhóu
23 Đĩa phanh 制动盘 Zhì dòng pán
24 Giá đỡ 行星轮架 Xíngxīng lún jià
25 Gioăng phớt hộp số 密封圈 Mìfēng quān
26 Gioăng phớt tổng phanh 加力器修理包 Jiā lì qì xiūlǐ bāo
27 Gioăng tổng thành 全车垫 Quán chē diàn
28 Lá côn đồng nhỏ 直接当从动片 Zhíjiē dāng cóng dòng piàn
29 Lá côn thép to 倒挡一挡从动片 Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn
30 La răng 轮辋总成 Lúnwǎng zǒng chéng
31 Lọc gió 空滤器 Kōng lǜqì
32 Lọc gió 空气滤清 Kōngqì lǜ qīng
33 Lọc nhớt 机油滤清器 Jīyóu lǜ qīng qì
34 Lọc tinh 精滤器 Jīng lǜqì
35 Lợi bên gầu 右侧齿体 Yòu cè chǐ tǐ
36 Lợi gầu 中齿体 Zhōng chǐ tǐ
37 Lưỡi san gạt 平刀片 Píng dāopiàn
38 Má phanh 摩擦衬块总成 Mócā chèn kuài zǒng chéng
39 Phanh trục 止动盘 Zhǐ dòng pán
40 Phớt lái 转向缸油封 Zhuǎnxiàng gāng yóufēng
41 Phớt lật 转斗缸油封 Zhuǎn dòu gāng yóufēng
42 Phớt nâng hạ 动臂缸油封 Dòng bì gāng yóufēng
43 Răng gầu 齿套 Chǐ tào
44 Rọ côn hộp số 摩擦片隔离架 Mócā piàn gélí jià
45 Trục bánh răng hành tinh 行星齿轮轴 Xíngxīng chǐlún zhóu
46 Trục hành tinh 倒挡行星轴 Dào dǎng xíngxīng zhóu
47 Trục lai bơm lái 转向油泵连接法兰 Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán
48 Trục lai bơm nâng hạ 工作泵连接轴 Gōngzuò bèng liánjiē zhóu
49 Turbo 增压器 Zēng yā qì
50 Vách ngăn số 摩擦片隔离架 Mócā piàn gélí jià
51 Van ngăn kéo 分配阀 Fēnpèi fá
52 Van thao tác 变速操纵阀 Biànsù cāozòng fá
53 Vi sai hộp số 差速器总成 Chà sù qì zǒng chéng

Các bạn đã học được những từ nào trong chủ đề tiếng Trung dân dụng này rồi nhỉ? Cùng chia sẻ sau mỗi bài học nha!

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đang được tìm kiếm nhiều nhất

Học ít – nhớ lâu – hiểu nhiều. Nghe thì vô lý nhưng thực tế lại cực kỳ hợp lý với ” Sơ đồ tư duy 3300 chữ Hán “. Tham khảo ngay bí kíp luyện nhớ hàng đầu của Tiếng Trung Dương Châu TẠI ĐÂY nhé.

Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp :

 Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu

♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau

 Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau

♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau

Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595

?️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.

?️Cơ sở 2 : Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội

 

 

Rate this post
0 0 votes
Xếp hạng bài viết
Theo dõi
Thông báo
guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả các bình luận
TOP