[Tổng hợp] 150 Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành may mặc
Như chúng ta đã biết, cuộc sống con người ngày càng được nâng cao hơn kéo theo nhu cần về ăn uống, ăn mặc cũng ngày một tăng. Từ đó mà ngành công nghệ dệt may phát triển hơnnhằm đáp ứng nhu cầu về may mặc, trang phục của con người. Sau đây cùng TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành may mặc nhé !
Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành may mặc
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 有袖衣服 | yǒu xiù yīfú | áo cổ tay |
2 | 毛皮外衣 | máopí wàiyī | áo khoác da lông |
3 | 台板 | tái bǎn | bàn |
5 | 针位组 | zhēn wèi zǔ | bộ cự li |
6 | 喇叭 | lǎbā | cái loa |
7 | 載剪 | zài jiǎn | cắt vải |
8 | 脚架 | jiǎo jià | chân bàn |
9 | 押脚 | yā jiǎo | chân vịt |
10 | 线油 | xiàn yóu | dầu chỉ |
11 | 皮带 | pídài | dây cu-roa |
12 | 线缝 | xiàn fèng | đường may |
13 | 线架 | xiàn jià | giá chỉ |
14 | 线夹 | xiàn jiā | kẹp chỉ |
15 | 缝纫机零件 | féng rènjī líng jiàn | linh kiện máy may |
16 | 锁芯 | suǒ xīn | lõi khóa |
17 | 垫肩 | diàn jiān | lót vải |
18 | 单针平机 | dān zhēn píng jī | máy 1 kim |
19 | 带刀平缝机 | dài dāo píng fèng jī | máy 1 kim xén |
20 | 双针机 | shuāng zhēn jī | máy 2 kim |
21 | 双针机 | shuāng zhēn jī | máy 2 kim |
22 | 开袋机 | kāi dài jī | máy bổ túi |
23 | 橡筋机 | xiàng jīn jī | máy căn sai |
24 | 断带机 | duàn dài jī | máy cắt nhám |
25 | 曲手机 | qū shǒujī | máy cùi chỏ |
26 | 麦夹机 | mài jiā jī | máy cuốn ống |
27 | 滚边机 | gǔnbiān jī | máy cuốn sườn |
28 | 电子花样机 | diànzǐ huā yàng jī | máy chương trình |
29 | 打结机 | dǎ jié jī | máy đánh bọ |
30 | 套结机 | tào jié jī | máy đính bọ |
31 | 钉扣机 | dīng kòu jī | máy đính cúc |
32 | 钉扣机 | dīng kòu jī | máy đính nút |
33 | 压衬机 | yā chèn jī | máy ép mếch |
34 | 验布机 | yàn bù jī | máy kiểm vải |
35 | 缝纫机 | féng rènjī | máy may |
36 | 分线机 | fēn xiàn jī | máy phân chỉ |
38 | 锁眼机 | suǒ yǎn jī | máy thùa khuy |
39 | 平头锁眼机 | píng tóu suǒ yǎn jī | máy thùa khuy đầu bằng |
40 | 圆头锁眼机 | yuán tóu suǒ yǎn jī | máy thùa khuy đầu tròn |
41 | 上袖机 | shàng xiù jī | máy tra tay |
42 | 绷缝机 | běng fèng jī | máy trần đè |
43 | 洞洞机 | dòng dòng jī | máy trần viền |
44 | 盲逢机 | máng féng jī | máy vắt gấu |
45 | 包缝机 | bāo fèng jī | máy vắt sổ |
46 | 曲折缝系列 | qūzhé fèng xìliè | máy zigzag |
47 | 针板 | zhēn bǎn | mặt nguyệt |
48 | 钩针 | gōu zhēn | móc (chỉ, kim) |
49 | 平绒 | píng róng | nhung mịn |
50 | 大釜 | dà fǔ | ổ chao |
51 | 袖子 | xiùzi | ống tay áo |
52 | 皮带轮 | pí dài lún | poly |
53 | 毛皮衣服 | máopí yīfú | quần áo da |
54 | 丝绸 | sīchóu | tơ lụa |
55 | 兼绸 | jiān chóu | tơ tằm |
56 | 口袋 | kǒu dài | túi áo, quần |
57 | 有盖口袋 | yǒu gài kǒu dài | túi có nắp |
58 | 暗袋 | àn dài | túi chìm |
59 | 胸袋 | xiōng dài | túi ngực |
60 | 插袋 | chā dài | túi phụ |
61 | 凤眼机 | fèng yǎn jī | thùa khuy mắt phụng |
62 | 面布 | miàn bù | vải bông |
63 | 咔叽布 | kā jī bù | vải kaki |
64 | 折边 | zhé biān | viền |
65 | 锁壳 | suǒ ké | vỏ khóa |
➥ Xem thêm từ vựng tiếng Trung về quá trình dệt nhuộm vải
Ngữ pháp tiếng Trung nổi tiếng là rắc rối với những cấu trúc câu rườm rà, quy tắc khó nhớ và đặc biệt là các cụm từ cố định khiến chúng ta quay cuồng. Tiếng Trung lại có nhiều thành ngữ, tục ngữ phức tạp và chúng luôn mang nghĩa bóng. Vì vậy để học tốt tiếng Trung cần có một phương pháp học bài bản, hiệu quả và phải chọn được bộ sách học ngữ pháp tiếng Trung phù hợp. Qua chọn lọc, TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU giới thiệu đến bạn đọc cuốn sách “Ngữ Pháp – Chuyên Đề Ngữ Pháp – Luyện Dịch Và Thi HSK”. Bí kíp học ngữ pháp siêu hiệu quả mà bạn đang cần tìm. Chi tiết về cuốn sách này mời các bạn tham khảo thêm TẠI ĐÂY
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy may
1 | Máy may | Féng rènjī | 缝纫机 |
2 | Máy thùa khuy | Suǒ yǎn jī | 锁眼机 |
3 | Máy thùa khuy đầu tròn | Yuán tóu suǒ yǎn jī | 圆头锁眼机 |
4 | Máy thùa khuy đầu bằng | Píng tóu suǒ yǎn jī | 平头锁眼机 |
5 | Máy chương trình | Diànzǐ huā yàng jī | 电子花样机 |
6 | Máy đính bọ | Tào jié jī | 套结机 |
7 | Máy đính cúc | Dīng kòu jī | 钉扣机 |
8 | Máy cuốn ống | Mài jiā jī | 麦夹机 |
9 | Máy vắt sổ | Bāo fèng jī | 包缝机 |
10 | Máy trần đè | Běng fèng jī | 绷缝机 |
11 | Máy cắt nhám ( cắt dây đai) | Duàn dài jī | 断带机 |
12 | Máy zigzag | Qūzhé fèng xìliè | 曲折缝系列 |
13 | Máy 1 kim xén | Dài dāo píng fèng jī | 带刀平缝机 |
14 | Máy vắt gấu | Máng féng jī | 盲逢机 |
15 | Máy 2 kim | Shuāng zhēn jī | 双针机 |
16 | Máy tra tay | Shàng xiù jī | 上袖机 |
17 | Máy bổ túi | Kāi dài jī | 开袋机 |
18 | Máy căn sai | Xiàng jīn jī | 橡筋机 |
19 | Máy ép mếch | Yā chèn jī | 压衬机 |
20 | Máy kiểm vải | Yàn bù jī | 验布机 |
21 | Máy phân chỉ | Fēn xiàn jī | 分线机 |
22 | Máy trần viền | Dòng dòng jī | 洞洞机 |
23 | Linh kiện máy may | Féng rènjī líng jiàn | 缝纫机零件 |
24 | mặt nguyệt | Zhēn bǎn | 针板 |
25 | chân vịt | Yā jiǎo | 押脚 |
26 | máy 1 kim (điện tử) | Dān zhēn (diànnǎo) píng jī | 单针(电脑)平机 |
27 | máy 2 kim (điện tử) | Shuāng zhēn (diànnǎo) jī | 双针(电脑)机 |
28 | máy đánh bọ | Dǎ jié jī | 打结机 |
29 | máy cùi chỏ | Qū shǒujī | 曲手机 |
30 | máy đính nút | Dīng kòu jī | 钉扣机 |
31 | thùa khuy mắt phụng | Fèng yǎn jī | 凤眼机 |
32 | máy cuốn sườn | Gǔnbiān jī | 滚边机 |
33 | bàn | Tái bǎn | 台板 |
34 | chân bàn | Jiǎo jià | 脚架 |
35 | Bàn đạp | Yā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo | 压脚踏板 /抬压脚 |
36 | kẹp chỉ | Xiàn jiā | 线夹 |
37 | bộ cự li | Zhēn wèi zǔ | 针位组 |
38 | dây cu-roa | Pídài | 皮带 |
39 | poly | Pí dài lún | 皮带轮 |
40 | móc (chỉ, kim) | Gōu zhēn | 钩针 |
41 | giá chỉ | Xiàn jià | 线架 |
42 | dầu chỉ | Xiàn yóu | 线油 |
43 | vỏ khóa | Suǒ ké | 锁壳 |
44 | lõi khóa | Suǒ xīn | 锁芯 |
45 | cái loa | Lǎbā | 喇叭 |
46 | cắt vải | Zài jiǎn | 載剪 |
47 | Máy tự động cắt chỉ | Zìdòng jiǎn xiàn píng chē | 自动剪线平车 |
48 | ổ chao | Dà fǔ | 大釜 |
49 | quần áo da | Máopí yīfú | 毛皮衣服 |
50 | áo cổ tay | Yǒu xiù yīfú | 有袖衣服 |
51 | áo khoác da lông | Máopí wàiyī | 毛皮外衣 |
52 | vải bông | Miàn bù | 面布 |
53 | vải kaki | Kā jī bù | 咔叽布 |
54 | tơ lụa | Sīchóu | 丝绸 |
55 | tơ tằm | Jiān chóu | 兼绸 |
56 | nhung mịn | Píng róng | 平绒 |
57 | đường may | Xiàn fèng | 线缝 |
58 | viền | Zhé biān | 折边 |
59 | túi áo, quần | Kǒu dài | 口袋 |
60 | túi phụ | Chā dài | 插袋 |
61 | túi ngực | Xiōng dài | 胸袋 |
62 | túi chìm | Àn dài | 暗袋 |
63 | túi có nắp | Yǒu gài kǒu dài | 有盖口袋 |
64 | lót vải | Diàn jiān | 垫肩 |
65 | ống tay áo | Xiùzi | 袖子 |
Từ vựng tiếng Trung về kiểu quần áo trong may mặc
秋季女装 Thời trang nữ/Đồ đông Qiū jì nǚ zhuāng
连衣裙 Váy liền Lián yī qún
女式T恤 Áo phông nữ Nǚ shì T xù
女式针织衫 Áo len nữ Nǚ shì zhēn zhī shān
女式衬衫 Sơ mi nữ Nǚ shì chènshān
女式卫衣、绒衫 Áo nỉ nữ Nǚ shì wèi yī, róng shān
女式外套 Áo khoác nữ Nǚ shì wàitào
打底裤 quần thủng đáy tất Dǎ dǐ kù
女式休闲裤 quần thủng đáy Casual nữ Nǚ shì xiū xián kù
女式牛仔裤 quần jean nữ Nǚ shì niúzǎikù
大码女装 Thời trang nữ/ size to Dà mǎ nǚzhuāng
新款 Kiểu dáng mới Xīn kuǎn
秋季 Mùa thu Qiūjì
半身裙 Chân váy Bànshēn qún
大码 size to Dà mǎ
精品 Hàng đẹp Jīngpǐn
雪纺 Vải Chiffon Xuě fǎng
真丝 Vải Lụa Zhēnsī
蕾丝 Ren Lěi sī
全棉 Bông Quán mián
牛仔裙 Váy Jean Niúzǎi qún
韩版 Kiểu Hàn Quốc Hánbǎn
日系 Kiểu Nhật Bản Rìxì
欧美 Kiểu Âu Mỹ Ōuměi
通勤 Hàng công sở nữ Tōngqín
波西米亚 Kiểu Bohemia Bō xi mǐ yà
民族 Kiểu Dân tộc Mínzú
衬衫 Áo sơ mi Chènshān
类别 Phân loại Lèibié
新款 Kiểu dáng mới Xīnkuǎn
中长款 Dáng dài và vừa Zhōng cháng kuǎn
亚麻 Vải sợi Yàmá
牛仔布 Vải bò Niúzǎi bù
➥ Xem thêm từ vựng tiếng Trung về một số loại vải thường dùng
Chúng mình vừa tìm hiểu cùng nhau những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc rồi đấy! Các bạn đã biết nói những từ vựng nào rồi nhỉ? Cùng học thật kĩ bài học trước khi chuyển sang chủ đề khác nhé!
➥ Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đang được tìm kiếm nhiều nhất
Bắt đầu học tiếng Trung ngay bây giờ với đội ngũ giáo viên đầy kinh nghiệm, phương pháp học độc đáo, cơ sở vật chất hiện đại và lộ trình học rõ ràng, có cam kết của TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU ngay từ hôm nay nhé. Chi tiết về khóa học các bạn có thể tham khảo TẠI ĐÂY
Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp :
♥ Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu
♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau
♥ Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau
♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau
? Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595
?️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.
?️Cơ sở 2 : Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội