Thể thao mùa đông
HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
- 冰上溜石Bīng shàng liū shí: bi đá trên băng
- 护墙Hùqiáng: bức tường bảo vệ
- 上山吊椅Shàngshān diào yǐ: cáp treo lên núi
- 终点Zhōngdiǎn: đích
- 起点Qǐdiǎn: điểm xuất phát
- 人工冰道Réngōng bīng dào: đường băng nhân tạo
- 滑道Huádào: đường trượt
- 滑雪杖Huáxuě zhàng: gậy trượt tuyết
- 冰鞋Bīngxié: giày trượt băng
- 冰球Bīngqiú: khúc côn cầu trên băng
- 滑冰运动Huábīngyùndòng: môn trượt băng
- 滑雪运动Huáxuěyùndòng: môn trượt tuyết
- 有舵雪橇运动Yǒuduòxuěqiāoyùndòng: môn trượt xe trên băng
- 掷球Zhìqiú: ném bi
- 跳台飞跃Tiàotáifēiyuè: nhảy từ cầu bật
- 跳雪Tiàoxuě: nhảy tuyết
- 人造冰场Rénzàobīngchǎng: sân trượt băng nhân tạo
- 滑雪装Huáxuězhuāng: trang phục trượt tuyết
- 双人滑冰Shuāngrénhuábīng: trượt băng đôi
- 单人滑冰Dānrénhuábīng: trượt băng đơn
- 花样滑冰Huāyànghuábīng: trượt băng nghệ thuật
- 速度滑冰Sùdù huábīng: trượt băng tốc độ
- 轮式滑冰Lúnshìhuábīng: trượt băng trên bánh xe
- 回转Huízhuǎn: trượt theo đường ziczac
- 马拉滑雪Mǎlāhuáxuě: trượt tuyết có ngựa kéo
- 越野滑雪Yuèyě huáxuě: trượt tuyết việt dã
- 滑雪板Huáxuěbǎn: ván trượt tuyết
tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2: Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :
Các bạn hãy theo dõi các bài học tiếng trung giao tiếp tiếp theo trên website để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
Theo dõi
Đăng nhập
0 Bình luận