Chủ đề: ĂN UỐNG – 你吃什么?
Chủ đề “Ăn Uống” giúp bạn nắm vững những kiến thức về từ vựng và mẫu câu liên quan các món ăn, cách hỏi về ăn uống. Cung cấp đầy đủ nội dung cho bạn để áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Chúc các bạn có một buổi học bổ ích và thú vị.
第 八 课 Dìbākè Bài 8
你吃什么?Nǐchīshénme? Bạn ăn gì?
课文Kèwén Bài khóa
https://www.youtube.com/watch?v=fAW2jQc7FEs
(在教室)(zàijiàoshì)
麦克:中午你去哪儿吃饭?
Màikè: Zhōngwǔnǐqùnǎrchīfàn?
玛丽:我去食堂。
Mǎlì: Wǒqùshítáng.
(在食堂)(Zàishítáng)
麦克:你吃什么?
Màikè: Nǐchīshénme?
玛丽:我吃馒头。
Mǎlì: Wǒchīmántou.
麦克:你要几个?
Màikè: Nǐyàojǐge?
玛丽:一个。你吃吗?
Mǎlì: Yí ge. Nǐchī ma?
麦克:不吃。我吃米饭。你喝什么?
Màikè: Bùchī. Wǒchīmǐfàn.Nǐhēshénme?
玛丽:我要一碗鸡蛋汤。你喝吗?
Mǎlì: Wǒyào yìwǎnjīdàntāng. Nǐhē ma?
麦克:不喝。我喝啤酒。
Màikè: Bùhē. Wǒhēpíjiǔ.
玛丽:这些是什么?
Mǎlì: Zhèxiēshìshénme?
麦克:这是饺子。那是包子。
Màikè: Zhèshìjiǎozi. Nàshìbāozi.
生词Shēngcí Từ mới tiếng trung
- 中午 Zhōngwǔ buổi trưa
- 吃 Chī ăn
- 饭 Fàn cơm, bữa cơm
- 食堂 Shítáng nhà ăn
- 馒头 Mántou bánh hấp
- 米饭 Mǐfàn cơm
米 mǐ gạo
- 要 Yào muốn, cần
- 个 Gè cái, con,…
- 碗 Wǎn cái bát, bát
- 鸡蛋 Jīdàn trứng gà
- 汤 Tāng nước, canh
- 啤酒 Píjiǔ bia
- (一)些 (Yì) xiē 1 số, 1 ít, những
- 这些 Zhèxiē cái này
那些 nàxiē cái đó
- 饺子 Jiǎozi bánh bột nhân thịt (bánh chẻo)
- 包子 Bāozi bánh bao
- 面条儿 Miàntiáor mì sợi
Học thêm tiếng trung giao tiếp tại đây.
tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2: Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :