[Tổng hợp]5000 từ vựng tiếng Trung HSK6 cần nhớ
Như chúng ta đã biết, HSK 6 là cấp độ cao nhất trong 6 cấp HSK. Do đó từ vựng, ngữ pháp, nội dung kiến thức phải bao hàm tất cả các kiến thức đã học trong sách vở và cả các kiến thức xã hội đời sống cũng như kiến thức về văn hóa, truyền thống, lịch sử.…
Kì thi được tổ chức công bằng, khách quan để qua bài thi có thể đánh giá được đúng trình độ, năng lực của các thí sinh. Các thí sinh đạt HSK6 chắc chắn đã nghe hiểu được thông tin, đọc hiểu các văn bản tiếng Trung và giao tiếp lưu loát, trôi chảy.
➥ Xem thêm các cấp độ của kỳ thi HSK
HSK cấp 6 dành cho các thí sinh nắm được 5000 và trên 5000 từ thường dùng. Nắm bắt được nhu cầu ôn luyện của thí sinh, Trung tâm TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU sẽ giới thiệu 5000 từ vựng luyện thi HSK6 hiệu quả.
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
呵 | ā | ơ, ôi, ui, ui cha |
挨 | āi | bị, chịu đựng, gặp phải |
爱戴 | àidài | yêu quý, kính yêu |
暧昧 | àimèi | mập mờ, mờ ám |
哎哟 | āiyō | ôi, ôi chao |
癌症 | áizhèng | ung thư |
昂贵 | ángguì | đắt tiền |
案件 | ànjiàn | vụ án,trường hợp, án kiện |
安居乐业 | ānjūlèyè | an cư lạc nghiệp |
案例 | ànlì | án lệ |
按摩 | ànmó | xoa bóp |
安宁 | ānníng | yên ổn |
暗示 | ànshì | ám thị, ra hiệu |
安详 | ānxiáng | êm đềm |
安置 | ānzhì | bố trí ổn thỏa, ổn định |
熬 | áo | Sắc, hầm |
奥秘 | àomì | Huyền bí, bí ẩn |
凹凸 | āotú | lồi lõm, gồ ghề |
扒 | bā | đào, cào bới, moi, dỡ |
疤 | bā | vết sẹo |
巴不得 | bābudé | ước gì, chỉ mong |
霸道 | bàdào | bá đạo, độc tài, chuyên chế |
罢工 | bàgōng | đình công |
把关 | bǎguān | kiểm định, nắm chặt |
掰 | bāi | bẻ, tách, tẽ, cạy, vạch |
拜访 | bàifǎng | đến thăm |
败坏 | bàihuài | hư hỏng |
拜年 | bàinián | đi chúc tết |
拜托 | bàituō | xin nhờ, kính nhờ |
摆脱 | bǎituō | thoát khỏi |
巴结 | bājié | nịnh bợ |
版本 | bǎnběn | phiên bản |
颁布 | bānbù | ban hành |
颁发 | bānfā | ban phát |
磅 | bàng | bảng Anh |
绑架 | bǎngjià | bắt cóc |
榜样 | bǎngyàng | tấm gương |
伴侣 | bànlǚ | bạn đồng hành |
伴随 | bànsuí | đi đôi với, kèm theo, theo |
斑纹 | bānwén | sọc |
扮演 | bànyǎn | đóng vai, sắm vai |
包庇 | bāobì | bao che, che đậy, lấp liếm |
报仇 | bàochóu | trả thù, báo thù |
报酬 | bàochóu | thù lao |
报答 | bàodá | báo đáp, đền đáp |
报到 | bàodào | báo cáo có mặt, trình diện |
爆发 | bàofā | bùng nổ, bộc phát |
报复 | bàofù | trả thù |
抱负 | bàofù | tham vọng, hoài bão |
包袱 | bāofu | gánh nặng |
保管 | bǎoguǎn | bảo quản |
饱和 | bǎohé | bão hòa, no, chán ngấy |
暴力 | bàolì | bạo lực |
暴露 | bàolù | lộ ra |
保密 | bǎomì | bảo mật |
保姆 | bǎomǔ | bảo mẫu, cô giúp việc |
报社 | bàoshè | tòa soạn, tòa báo |
保守 | bǎoshǒu | bảo thủ |
保卫 | bǎowèi | bảo vệ, ủng hộ |
包围 | bāowéi | bao vây |
报销 | bàoxiāo | thanh toán chi phí |
保养 | bǎoyǎng | bảo trì, bảo dưỡng |
抱怨 | bàoyuàn | oán hận, phàn nàn |
爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung, phá (mìn) |
保障 | bǎozhàng | đảm bảo, bảo hộ |
保重 | bǎozhòng | bảo trọng, cẩn thận |
包装 | bāozhuāng | gói, bọc |
把手 | bǎshǒu | tay nắm cửa, chuôi |
把戏 | bǎxì | xiếc, trò lừa bịp |
背诵 | bèi sòng | đọc thuộc lòng |
悲哀 | bēi’āi | bi ai, đau buồn |
卑鄙 | bēibǐ | đáng khinh |
悲惨 | bēicǎn | bi thảm |
被动 | bèidòng | bị động |
备份 | bèifèn | dành riêng, dành trước |
被告 | bèigào | bị cáo |
北极 | běijí | bắc cực |
贝壳 | bèiké | vỏ sò, vỏ ốc |
背叛 | bèipàn | phản bội |
备忘录 | bèiwànglù | bản ghi nhớ |
奔波 | bēnbō | bôn ba |
奔驰 | bēnchí | chạy nhanh, chạy băng băng |
甭 | béng | không cần |
蹦 | bèng | nhảy, bật, tung ra |
迸发 | bèngfā | bung ra, tóe ra |
崩溃 | bēngkuì | tan vỡ, sụp đổ |
本能 | běnnéng | bản năng |
本钱 | běnqián | vốn |
本人 | běnrén | bản thân,tôi |
本身 | běnshēn | tự bản thân |
本事 | běnshì | khả năng, bản lĩnh |
本着 | běnzhe | căn cứ, dựa vào |
笨拙 | bènzhuō | vụng về |
臂 | bì | cánh tay |
扁 | biǎn | Dẹt, bẹt |
遍布 | biànbù | phân bố, rải rác |
鞭策 | biāncè | thúc giục |
贬低 | biǎndī | chê bai, hạ thấp |
变故 | biàngù | biến cố, tai nạn |
辩护 | biànhù | biện hộ, bảo vệ |
Vậy là chúng mình cùng nhau học xong những từ vựng để có thể thi được HSK6 rồi đấy! Chúc các bạn thành công Chinh phục được kỳ thi HSK sắp tới nha!
Đừng quên bí kíp giúp bạn chinh phục HSK dễ dàng hơn nhé. Xem chi tiết về cuốn sách thần thánh này TẠI ĐÂY
➥ Tổng hợp những điều cần biết về kỳ thi HSK và HSKK
Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp :
♥ Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu
♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau
♥ Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau
♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau
? Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595
?️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.
?️Cơ sở 2 : Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội