Ý nghĩa các con số – TOP 111 bí mật con số trong Tiếng Trung
I. Hiện tượng gần âm trong tiếng Trung
Hiện tượng gần âm (hài âm) trong tiếng Trung là hiện tượng ngôn ngữ được sử dụng phổ biến, tròn đó người Trung Quốc lợi dụng sự tương đồng về âm đọc giữa các từ để tạo nên cách chơi chữ đầy hài hước và ý nghĩa.
Hiện tượng gần âm trong tiếng Trung được áp dụng nhiều đối với các con số. Vì thế mà người ta hay nói, những con số chứa đầy ý nghĩa và bí mật, nhất là khi những con số là những mật mã tình yêu.
Trong bài viết này, hãy cùng TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU tìm hiểu về ý nghĩa của những con số trong tiếng Trung, đặc biệt là những bí mật tình yêu được hé lộ qua những con số nha!
Xem thêm về văn hóa đắc sắc của người Trung Quốc.
II. Ý nghĩa các con số từ 0 đến 9
Số 0: bạn, em, anh (ngôi thứ 2 trong xưng hô)
Số 1: một, muốn, vẫn luôn
Số 2: yêu, đói
Số 3: nhớ, đời
Số 4: kiếp, đời, chết
Số 5: tôi, anh, em (ngôi thứ nhất trong xưng hô)
Số 6: lộc, lợi
Số 7: hôn, xin, mời
Số 8: phát, ôm
Số 9: vĩnh cửu, chỉ
II. Ý nghĩa của các con số – Mật mã tình yêu
Bí mật các con số bắt đầu bằng số 0 |
||
02825 | 你爱不爱我 nǐ ài bù ài wǒ |
em có yêu tôi không? |
04527 | 你是我爱妻 nǐ shì wǒ ài qī |
em là vợ anh |
04535 | 你是否想我 nǐ shìfǒu xiǎng wǒ |
em có nhớ tôi không |
04551 | 你是我唯一 nǐ shì wǒ wéiyī |
em là duy nhất với anh |
0456 | 你是我的 nǐ shì wǒ de |
em là của tôi |
0457 | 你是我妻 nǐ shì wǒqī |
em là vợ anh |
065 | 原谅我 yuánliàng wǒ |
tha thứ cho tôi |
0748 | 你去死吧 nǐ qù sǐ ba |
đi chết đi |
098 | 你走吧 nǐ zǒu ba |
anh đi đi |
095 | 你找我 nǐ zhǎo wǒ |
bạn tìm tôi? |
0437 | 你是神经 nǐ shì shénjīng |
mày là đồ thần kinh |
Bí mật các con số bắt đầu bằng số 1 |
||
1314 | 一生一世 yīshēng yīshì |
trọn đời trọn kiếp |
1314920 | 一生一世就爱你 yīshēng yīshì jiù ài nǐ |
trọn đời trọn kiếp chỉ yêu em |
1392010 | 一生就爱你一个 yīshēng jiù ài nǐ yīgè |
trọn đời chỉ yêu mình em |
1711 | 一心一意 yīxīnyīyì |
một lòng một dạ |
1920 | 依旧爱你 yījiù ài nǐ |
vẫn luôn yêu em |
1930 | 依旧想你 yījiù xiǎng nǐ |
vẫn luôn nhớ em |
Bí mật các con số bắt đầu bằng số 2 |
||
200 | 爱你哦 Ài nǐ o |
yên em quá |
20110 | 爱你一百一十年 ài nǐ yībǎi yīshí nián |
yêu em 110 năm |
20184 | 爱你一辈子 ài nǐ yībèizi |
yêu em trọn đời |
2037 | 为你伤心 wèi nǐ shāngxīn |
đau lòng vì em |
20609 | 爱你到永久 ài nǐ dào yǒngjiǔ |
yêu em mãi mãi |
230 | 爱死你 ài sǐ nǐ |
yêu em chết đi được |
282 | 饿不饿 è bù è |
đói không? |
246 | 饿死了 è sǐle |
đói chết đi được |
Bí mật các con số bắt đầu bằng số 3 |
||
300 | 想你哦 Xiǎng nǐ o |
nhớ em quá |
3013 | 想你一生 xiǎng nǐ yī shēng |
nhớ em cả đời |
3399 | 长长久久 chángcháng jiǔjiǔ |
lâu dài vĩnh cửu |
360 | 想念你 xiǎngniàn nǐ |
nhớ em |
39 | Thank you | cảm ơn |
Bí mật các con số bắt đầu bằng số 4 |
||
440 | 谢谢你 | |
447735 | 时时刻刻想我 | |
460 | 想念你 | |
48 | 是吧 | |
Bí mật các con số bắt đầu bằng số 5 |
||
520 | 我爱你 wǒ ài nǐ |
tôi yêu em |
521 | 我愿意 wǒ yuànyì |
em đồng ý |
510 | 我依你 wǒ yī nǐ |
anh nghe theo em |
5406 | 我是你的 wǒ shì nǐ de |
tôi là của em |
5420 | 我只爱你 wǒ zhǐ ài nǐ |
tôi chỉ yêu em |
5201314 | 我爱你一生一世 wǒ ài nǐ yīshēng yīshì |
tôi yêu em trọn đời trọn kiếp |
51020 | 我依然爱你 wǒ yīrán ài nǐ |
tôi vẫn luôn yêu em |
514 | 无意思 wú yìsi |
nhạt nhẽo |
518420 | 我一辈子爱你 wǒ yībèizi ài nǐ |
tôi yêu em cả đời này |
52094 | 我爱你到死 wǒ ài nǐ dào sǐ |
tôi yêu em đến khi chết |
52460 | 我爱死你了 wǒ ài sǐ nǐle |
tôi yêu em chết đi được |
5366 | 我想聊聊 wǒ xiǎng liáo liáo |
tôi muốn nói chuyện |
5376 | 我生气了 wǒ shēngqìle |
tôi dỗi rồi đó |
53770 | 我想亲亲你 wǒ xiǎng qīn qīn nǐ |
tôi muốn hôn em |
53880 | 我想抱抱你 wǒ xiǎng bào bào nǐ |
tôi muốn ôm em |
555 | 呜呜呜 wū wū wū |
hu hu hu (tiếng khóc) |
5620 | 我很爱你 wǒ hěn ài nǐ |
tôi rất yêu em |
570 | 我气你 wǒ qì nǐ |
em dỗi anh |
57350 | 我只在乎你 wǒ zhǐ zàihū nǐ |
tôi chỉ quan tâm đến em |
58 | 晚安 wǎn’ān |
ngủ ngon |
5170 | 我要娶你 wǒ yào qǔ nǐ |
tôi muốn lấy em |
Bí mật các con số bắt đầu bằng số 6 |
||
609 | 到永久 Dào yǒngjiǔ |
mãi mãi |
6868 | 溜吧溜吧 liū ba liū ba |
chuồn thôi |
687 | 对不起 duìbùqǐ |
xin lỗi |
6699 | 顺顺利利 shùn shùnlì lì |
thuận buồm xuôi gió |
Bí mật các con số bắt đầu bằng số 7 |
||
70345 | 请你相信我 Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ |
xin em hãy tin anh |
706 | 起来吧 qǐlái ba |
dậy đi |
7087 | 请你别走 qǐng nǐ bié zǒu |
xin em đừng đi |
721 | 亲爱你 qīn’ài nǐ |
hôn em |
7319 | 天长地久 tiānchángdìjiǔ |
vĩnh cửu lâu dài |
740 | 气死你 qì sǐ nǐ |
chọc tức em |
756 | 亲我啦 qīn wǒ la |
hôn anh đi |
770880 | 亲亲你抱抱你 qīn qīn nǐ bào bào nǐ |
hôn em ôm em |
Bí mật các con số bắt đầu bằng số 8 |
||
8006 | 不理你了 bù lǐ nǐle |
mặc kệ anh đấy |
8013 | 伴你一生 bàn nǐ yīshēng |
bên em trọn đời |
8074 | 把你气死 bǎ nǐ qì sǐ |
chọc tức anh |
8084 | BABY | bé yêu |
825 | 别爱我 bié ài wǒ |
đừng yêu anh |
865 | 别惹我 bié rě wǒ |
đừng làm tôi bực |
88 | Bye Bye | tạm biệt |
898 | 分手吧 fēnshǒu |
chia tay đi |
Bí mật các con số bắt đầu bằng số 9 |
||
910 | 就依你 Jiù yī nǐ |
nghe theo em hết |
9089 | 求你别走 qiú nǐ bié zǒu |
xin em đừng đi |
918 | 加油吧 jiāyóu ba |
cố lên |
920 | 就爱你 jiù ài nǐ |
chỉ yêu em |
9240 | 最爱是你 zuì ài shì nǐ |
yêu em nhất |
930 | 好想你 hǎo xiǎng nǐ |
nhớ em quá |
93110 | 好想见见你 hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ |
rất muốn gặp em |
95 | 救我 jiù wǒ |
cứu tôi |
987 | 对不起
duìbùqǐ
|
xin lỗi |
Trên đây là tổng hợp ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung! Mong rằng, các bạn có thể tham khảo, vận dụng tốt trong giao tiếp nhất là trong tình yêu! Bạn có thể sử dụng các con số để thay lời yêu thương hay thoải mái đi thả thính nha!
Trong quá trình học tiếng Trung để có thể nhớ được nhanh chóng khối lượng lớn từ vựng là điều không hề dễ dàng. Việc mang theo bên mình những quyển sách khá là nặng và dày sẽ làm nhiều người nản lòng. Chính vì vậy mà Tiếng Trung Dương Châu đã sáng tạo ra bộ thẻ từ vựng cầm tay flashcard tiếng trung với thiết kế vô cùng thông minh và sáng tạo giúp học viên có thể học bất cứ nơi đâu. Từ đây việc nhớ chữ Hán cũng như các từ mới tiếng Trung đã trở nên vô cùng dễ dàng hơn bao giờ hết rồi nha. Tìm hiểu thêm về bộ flashcard đầy sáng tạo này ngay tại đây nha.
Xem ngay Top 20 CÂU THẢ THÍNH HAY NHẤT KHI TRỜI TRỞ LẠNH
Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp :
♥ Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu
♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau
♥ Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau
♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau
? Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595
?️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.
?️Cơ sở 2 : Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội
20703472 nghĩa là gì ạ -))