Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận cơ thể con người
Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận cơ thể người
Bộ phận cơ thể người là một phần của cơ thể được hình thành từ nhiều loại mô khác nhau để thực hiện các chức năng sinh lý nhất định. Hôm nay, chúng ta cùng tiengtrung.com tìm hiểu về các từ vựng tiếng Trung chủ đề này nhé.
Các bộ phận của cơ thể: 人体器官 réntǐ qìguān
1 Đầu: 头 tóu
2 Da đầu: 头皮 tóupí
3 Gầu đầu (vảy da đầu): 头皮屑 tóupí xiè
4 Tóc: 发 fā
5 Tóc nhờn: 油性发 yóuxìng fā
6 Tóc khô: 干性发 gān xìng fā
7 Trán: 额 é
8 Não: 脑 nǎo
9 Đại não: 大脑 dànǎo
10 Tiểu não: 小脑 xiǎonǎo
11 Huyệt thái dương: 太阳穴 tàiyángxué
12 Mặt: 脸 liǎn
13 Xương gò má: 颧骨 quán gǔ
14 Má: 颊 jiá
15 Mắt: 眼 yǎn
16 Lông mày: 眉毛 méimáo
17 Lông mi: 睫毛 jiémáo
18 Mí mắt: 眼皮 yǎnpí
19 Nhãn cầu: 眼球 yǎnqiú
20 Đồng tử, con ngươi: 瞳孔 tóngkǒng
21 Củng mạc: 虹膜 hóngmó
22 Tai: 耳 ěr
23 Màng nhĩ: 耳鼓膜 ěr gǔmó
24 Mũi: 鼻 bí
25 Lỗ mũi: 鼻孔 bíkǒng
26 Xoang mũi: 鼻腔 bíqiāng
27 Sống mũi: 鼻梁 bíliáng
28 Nhân trung: 人中 rén zhōng
29 Miệng: 口 kǒu
30 Môi: 唇 chún
31 Lưỡi: 舌 shé
32 Răng: 牙 yá
33 Lợi: 牙龈 yáyín
34 Răng sữa: 乳牙 rǔyá
35 Răng cửa: 门牙 ményá
36 Răng khôn: 智牙 zhì yá
37 Chân răng: 牙根 yá gēn
38 Men răng: 牙珐琅质 yá fàlángzhí
39 Vòm miệng (phần cứng): 硬腭 yìng’è
40 Vòm miệng (phần mềm): 软腭 ruǎn’è
41 Tiểu thiệt (lưỡi gà): 小舌 xiǎoshé
42 Amiđan: 扁桃体 biǎntáotǐ
43 Dày thanh quản: 声带 shēngdài
44 Yết hầu: 咽 yàn
45 Cằm: 下巴 xiàbā
46 Vòm họng: 颌 hé
47 Xương hàm: 颚骨 è gǔ
48 Cổ: 颈 jǐng
49 Gáy: 颈背 jǐng bèi
50 Hầu: 喉 hóu
51 Cuống họng: 喉咙 hóulóng
52 Thân người: 躯干 qūgàn
53 Lưng: 背 bèi
54 Vai: 肩 jiān
55 Nách: 腋窝 yèwō
56 Ngực: 胸 xiōng
57 Vú: 乳房 rǔfáng
58 Đầu vú: 乳头 rǔtóu
59 Lưng, thắt lưng: 腰 yāo
60 Cái rốn: 肚脐 dùqí
61 Bụng: 腹 fù
62 Bụng dưới: 下腹 xiàfù
63 Háng: 腹股沟 fùgǔgōu
64 Mông: 臀部 túnbù
65 Bộ phận sinh dục: 生殖器 shēngzhíqì
66 Dương vật: 阴茎 yīnjīng
67 Bao tinh hoàn, bìu dái: 阴囊 yīnnáng
68 Tinh hoàn (hòn dái): 睾丸 gāowán
69 Ống dẫn tinh: 输精管 shūjīngguǎn
70 Tinh dịch: 精液 jīngyè
71 Âm hộ: 阴部 yīnbù
72 Lông âm hộ, âm mao: 阴毛 yīnmáo
73 Mép ngoài âm hộ, đại âm thần: 大阴唇 dà yīnchún
74 Mép trong âm hộ, tiểu âm thần: 小阴唇 xiǎo yīnchún
75 Âm đạo: 阴道 yīndào
76 Tử cung (dạ con): 子宫 zǐgōng
77 Cổ tử cung: 子宫颈 zǐ gōngjǐng
78 Âm vật: 阴蒂 yīndì
79 Buồng trứng: 卵巢 luǎncháo
80 Màng trinh: 处女膜 chǔnǚmó
81 Ống dẫn trứng: 输卵管 shūluǎnguǎn
82 Trứng: 卵子 luǎnzǐ
83 Kinh nguyệt: 月经 yuèjīng
84 Hậu môn: 肛门 gāngmén
➥ Xem thêm các từ vựng tiếng Trung về bệnh sinh sản
85 Tứ chi: 四肢 sìzhī
86 Cánh tay: 臂 bì
87 Cánh tay trên: 上臂 shàngbì
88 Cẳng tay: 前臂 qiánbì
89 Khuỷu tay: 手弯 shǒu wān
90 Cánh khuỷu, cùi chỏ: 肘 zhǒu
91 Cổ tay: 腕 wàn
92 Tay: 手 shǒu
93 Mu bàn tay: 手背 shǒubèi
94 Ngón tay: 手指 shǒuzhǐ
95 Móng tay: 指甲 zhǐjiǎ
96 Ngón tay cái: 拇指 mǔzhǐ
97 Ngón tay trỏ: 食指 shízhǐ
98 Ngón tay giữa: 中指 zhōngzhǐ
99 Ngón tay đeo nhẫn: 无名指 wúmíngzhǐ
100 Ngón út: 小指 xiǎozhǐ
101 Đùi, chân: 腿 tuǐ
102 Đùi: 大腿 dàtuǐ
103 Cẳng chân: 小腿 xiǎotuǐ
104 Chân: 足 zú
105 Đầu gối: 膝 xī
106 Khớp đầu gối: 膝关节 xī guānjié
107 Xương bánh chè: 膝盖骨 xīgàigǔ
108 Bụng chân, bắp chân: 腿肚子 tuǐdùzi
109 Mắt cá chân: 踝 huái
110 Gan bàn chân, lòng bàn chân: 脚底心 jiǎodǐ xīn
111 Mu bàn chân: 脚背 jiǎobèi
112 Bàn chân: 脚掌 jiǎozhǎng
113 Gót chân: 后跟 hòugēn
114 Ngón chân: 趾 zhǐ
115 Móng chân: 趾甲 zhǐjiǎ
116 Ngón cái: 大趾 dà zhǐ
117 Nội tạng: 内脏 nèizàng
118 Đường tiêu hóa: 消化道 xiāohuà dào
119 Đường hô hấp: 呼吸道 hūxīdào
120 Khí quản: 气管 qì guǎn
121 Thực quản: 食管 shíguǎn
122 Nhánh khí quản: 支气管 zhīqìguǎn
123 Tuyến giáp trạng: 甲状腺 jiǎzhuàngxiàn
124 Tuyến hạch lâm ba: 淋巴结 línbājié
125 Phổi: 肺 fèi
126 Lá phổi: 肺叶 fèiyè
127 Đỉnh phổi: 肺尖 fèi jiān
128 Động mạch phổi: 肺动脉 fèidòngmài
129 Tim: 心脏 xīnzàng
130 Cơ tim: 心肌 xīnjī
131 Tâm nhĩ: 心房 xīnfáng
132 Màng bọc tim: 心包 xīnbāo
133 Tâm thất: 心室 xīnshì
134 Động mạch: 动脉 dòngmài
135 Tĩnh mạch: 静脉 jìngmài
136 Mao mạch: 毛细血管 máoxì xiěguǎn
137 Huyết quản: 血管 xiěguǎn
138 Hoàng cách (mô): 横膈 héng gé
139 Dạ dày: 胃 wèi
140 Vị tràng đạo, đường tiêu hóa dưới: 胃肠道 wèi cháng dào
141 Ruột già: 大肠 dàcháng
142 Ruột non: 小肠 xiǎocháng
143 Tá tràng, ruột tá: 十二指肠 shí’èr zhǐ cháng
144 Ruột thừa: 盲肠 mángcháng
145 Ruột thừa: 阑尾 lánwěi
146 Trực tràng: 直肠 zhícháng
147 Kết tràng: 结肠 jiécháng
148 Gan: 肝 gān
149 Túi mật: 胆囊 dǎnnáng
150 Tỳ: 脾 pí
151 Tụy: 胰 yí
152 Thận: 肾 shèn
153 Tuyến thượng thận: 肾上腺 shènshàngxiàn
154 Bàng quang: 膀胱 pángguāng
155 Đường tiết niệu: 尿道 niàodào
156 Tuyến sinh dục: 性腺 xìngxiàn
157 Tuyến nội tiết: 内分泌腺 nèifēnmì xiàn
158 Tuyến yên: 垂体 chuítǐ
159 Cơ nhục, bắp thịt: 肌肉 jīròu
160 Cơ mặt: 面肌 miàn jī
161 Cơ ngực: 胸肌 xiōngjī
162 Cơ hai đầu: 二头肌 èr tóu jī
163 Cơ ba đầu: 三头肌 sān tóu jī
164 Cơ tam giác: 三角肌 sānjiǎo jī
165 Cơ bụng: 腹肌 fù jī
166 Cơ mông: 臀肌 tún jī
167 Dây chằng ngang: 横韧带 héng rèndài
168 Cơ gân: 腱 jiàn
169 Bộ xương: 骨骼 gǔgé
170 Xương đầu: 头骨 tóugǔ
171 Xương trán: 额骨 é gǔ
172 Xương mặt: 面骨 miàn gǔ
173 Xương mũi: 鼻骨 bígǔ
174 Xương vai: 肩胛骨 jiānjiǎgǔ
175 Xương quai xanh: 锁骨 suǒgǔ
176 Xương cổ: 颈椎骨 jǐngchuí gǔ
177 Xương sườn: 肋骨 lèigǔ
178 Xương sườn sụn: 肋软骨 lē ruǎngǔ
179 Xương ngực: 胸骨 xiōnggǔ
180 Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ: 肘关节 zhǒu guānjié
181 Xương trụ cẳng tay: 尺骨 chǐgǔ
182 Xương chậu: 盆骨 pén gǔ
183 Xương sống: 脊骨 jǐ gǔ
184 Cột sống: 脊梁骨 jǐlianggǔ
185 Xương cột sống: 脊椎 jǐchuí
186 Xương đùi: 股骨 gǔgǔ
187 Xương mác: 腓骨 féigǔ
188 Xương cổ: 胫骨 jìnggǔ
189 Xương đầu gối, xương bánh chè: 膝盖骨 xīgàigǔ
190 Xương mắt cá chân: 踝骨 huái gǔ
191 Đốt ngón tay: 指节 zhǐ jié
192 Khớp: 关节 guānjié
193 Xương mu: 耻骨 chǐ gǔ
194 Xương sụn: 软骨 ruǎngǔ
195 Thần kinh: 神经 shénjīng
196 Hệ thống thần kinh trung ương: 中枢神经系统 zhōngshū shénjīng xìtǒng
197 Hệ thống thần kinh ngoại vi: 周围神经系统 zhōuwéi shénjīng xìtǒng
198 Thần kinh não: 脑神经 nǎo shénjīng
199 Thần kinh tủy sống: 脊髓神经 jǐsuǐ shénjīng
200 Thần kinh giao cảm: 交感神经 jiāogǎn shénjīng
201 Cơ quan cảm giác: 感觉器官 gǎnjué qìguān
202 Thần kinh thị giác: 视神经 shìshénjīng
203 Thần kinh khứu giác: 嗅神经 xiù shénjīng
204 Thần kinh ròng rọc: 滑车神经 huáchē shénjīng
205 Thần kinh mặt: 面神经 miànshénjīng
206 Thần kinh thính giác: 听神经 tīngshénjīng
207 Thần kinh lưỡi, yết hầu: 舌咽神经 shé yān shénjīng
208 Thần kinh tam thoa: 三叉神经 sānchā shénjīng
209 Thần kinh rẽ: 展神经 zhǎn shénjīng
210 Đôi thần kinh thứ 10 của thần kinh não: 迷走神经 mízǒushénjīng
211 Thần kinh cảm giác: 感觉神经 gǎnjué shénjīng
212 Thần kinh vận động: 运动神经 yùndòng shénjīng
213 Phó thần kinh giao cảm: 副神经 fù shénjīng
214 Thần kinh dưới lưỡi: 舌下神经 shé xià shénjīng
215 Thần kinh cổ: 颈神经 jǐng shénjīng
215 Thần kinh ngực: 胸神经 Xiōng shénjīng
216 Thần kinh tọa: 坐骨神经 zuògǔshénjīng
Vậy là chúng mình cùng nhau học phần từ vựng các bộ phận trên cơ thể người rồi đấy. Nắm được các bộ phận sẽ giúp chúng mình học từ vựng về các bệnh liên quan đến những bộ phận này dễ hơn đấy!
➥ Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đang được tìm kiếm nhiều nhất