Học tiếng trung tốt tại Hà Nội, Tp.HCM

Từ vựng tiếng Trung về các ngày lễ tết bốn mùa trong năm

Phạm Dương Châu 25.06.2015 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành

Việt Nam là một quốc gia có rất nhiều dịp lễ tết bốn mùa quanh năm. Vào những ngày lễ chúng ta sẽ có thời gian dành cho gia đình, bạn bè nhiều hơn. Đặc biệt,Tết là dịp người Việt tụ hội, sum họp, cúng gia tiên, dâng lễ thánh thần, ăn uống và vui vẻ nên khái niệm Tết đồng nghĩa với những gì vui. …  Cùng tiengtrung.com tìm hiểu kĩ hơn các từ vựng tiếng Trung về chủ đề này nha !

Từ vựng tiếng Trung về các ngày lễ 

Lễ tết bốn mùa : 四季节庆 Sìjì jiéqìng
Nguyên đán (tết dương lịch): 元邑 yuán yì

➥  Xem thêm từ vựng về Tết Nguyên Đán 
Tết (tết ta): 春节 chūnjié
Giao thừa: 除夕 chúxì
Ngày lễ hội bốn mùa: 四季节日 sìjì jiérì

Từ vựng tiếng Trung về tết.

Tết nguyên tiêu: 元宵节 yuánxiāo jié

Ngày quốc tế phụ nữ: 国际妇女节 guójì fùnǚ jié

Tết trồng cây: 植树节 zhíshù jié
Tết thanh minh: 清明节 qīngmíng jié
Ngày giỗ: 忌辰 jìchén

Tết đoan ngọ: 端午节 duānwǔ jié
Ngày quốc tế lao động: 国际劳动节 guójì láodòng jié
Ngày thanh niên: 青年节 qīngnián jié
Ngày quốc tế thiếu nhi: 国际儿童节 guójì értóng jié

Ngày thành lập quân đội: 建军节 jiàn jūn jié

Tết trung thu: 中秋节 zhōngqiū jié

Ngày quốc khánh: 国庆节 guóqìng jié

Tết trùng dương (ngày 9/9 âm lịch): 重阳节 chóngyáng jié

Lễ giáng sinh: 圣诞节 shèngdàn jié

Ngày nghỉ do nhà nước qui định: 国定假日 guódìng jiàrì

Ngày vui: 喜庆日 xǐqìng rì

Nghỉ theo thường lệ: 例假 lìjià

Ngày hội tôn giáo: 宗教节日 zōngjiào jiérì

Nghỉ nửa ngày: 半日休假 bànrì xiūjià

Ngày nghỉ chung: 公共假日 gōnggòng jiàrì

Sinh nhật: 生日 shēngrì

Tổ chức sinh nhật: 过生日 guò shēngrì

Lễ Thất Tịch: 七夕节 qīxì jié

Xem thêm từ vựng tiếng Trung về lễ thất Tịch 

Tiệc đầy tháng: 满月酒 mǎnyuè jiǔ

Thôi nôi: 周岁生日 zhōusuì shēngrì

Ngày mừng thọ: 寿辰 shòuchén

Lễ khai mạc: 开幕式 kāimùshì

Lễ khánh thành: 落成典礼 luòchéng diǎnlǐ

Lễ trao giải: 颁奖典礼 bānjiǎng diǎnlǐ

Lễ nhậm chức: 就职典礼 jiùzhí diǎnlǐ

Lễ động thổ: 奠基礼 diànjī lǐ

Lễ chào cờ: 升旗典礼 shēngqí diǎnlǐ

Lễ hạ cờ: 降旗典礼 jiàngqí diǎnlǐ

Lễ bế mạc: 闭幕式 bìmù shì

Lễ duyệt binh: 阅兵式 yuèbīng shì

Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất 

Rate this post
0 0 votes
Xếp hạng bài viết
Theo dõi
Thông báo
guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả các bình luận
TOP