[Tổng hợp] 200 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch
Du lịch là một trong những ngành nghề hot nhất hiện nay, cả về nhân lực lẫn nhu cầu. Việc biết nhiều ngôn ngữ lúc nào cũng có lợi cho chúng ta trong bất kỳ môi trường nào. Đặc biệt trong du lịch thì khả năng ngôn ngữ lại càng trở nên cần thiết hơn. Vì vậy hãy tạo cho mình thói quen học thêm ngôn ngữ mới vào những thời gian rảnh nhé, chắc chắn nó sẽ rất có lợi cho bạn trong công việc, giao tiếp hằng ngày hay để giải trí nữa. Cùng tiengtrung.com tìm hiểu từ vựng về chủ đề này nha !
Từ vựng ngành du lịch
1 | Du khách | Yóukè | 游客 |
2 | Ngành du lịch | Lǚyóu yè | 旅游业 |
3 | Đại lý du lịch | Lǚyóu dàilǐ | 旅游代理 |
4 | Dịch vụ du lịch | Lǚyóu fúwù | 旅游服务 |
5 | Hướng dẫn viên du lịch | Dǎoyóu | 导游 |
6 | Người hướng dẫn du lịch chuyên trách | Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo | 专职旅游向导 |
7 | Hướng dẫn viên du lịch quốc tế | Guójì dǎoyóu | 国际导游 |
8 | Thẻ du lịch | Lǚyóu zhèngjiàn | 旅游证件 |
9 | Sổ tay hướng dẫn du lịch | Dǎoyóu shǒucè | 导游手册 |
10 | Sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch | Lǚyóu zhǐnán | 旅游指南 |
11 | Bản đồ du lịch | Yóulǎn tú | 游览图 |
12 | Bản đồ du lịch loại gấp | Zhédié shì lǚxíng dìtú | 折叠式旅行地图 |
13 | Ngân phiếu du lịch | Lǚxíng zhīpiào | 旅行支票 |
14 | Hộ chiếu du lịch | Lǚyóu hùzhào | 旅游护照 |
15 | Tuyến du lịch | Lǚyóu lùxiàn | 旅游路线 |
16 | Lộ trình chuyến du lịch | Lǚchéng | 旅程 |
17 | Nhật ký du lịch | Lǚyóu rìjì | 旅游日记 |
18 | Khoảng cách du lịch | Lǚ háng jùlí | 旅行距离 |
19 | Nơi đến du lịch | Lǚxíng mùdì de | 旅行目的地 |
20 | Tiền chi phí chuyến du lịch | Lǚfèi | 旅费 |
21 | Mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch ) | Lǚyóu wàngjì | 旅游旺季 |
22 | Mùa ít khách du lịch | Lǚyóu dànjì | 旅游淡季 |
23 | Mùa du lịch bị sa sút | Lǚyóu xiāotiáo | 旅游萧条 |
24 | Thời kỳ cao điểm du lịch | Lǚyóu gāofēng qī | 旅游高峰期 |
25 | Vé du lịch khứ hồi | Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào | 旅行来回双程票 |
26 | Bắt chẹt khách du lịch | Qiāozhà yóukè (yóukè bèi zǎi) | 敲诈游客(游客被宰) |
27 | Hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch | Lǚyóu jìniànpǐn | 旅游纪念品 |
28 | Điểm tiếp đón du khách | Yóukè jiēdài zhàn | 游客接待站 |
29 | Nơi ở của du khách | Lǚkè zhùsù diǎn | 旅客住宿点 |
30 | Khách sạn du lịch | Lǚyóu bīnguǎn | 旅游宾馆 |
31 | Người đi du lịch ,du khách | Lǚxíng zhě (yóukè) | 旅行者(游客) |
32 | Bạn du lịch | Lǚbàn | 旅伴 |
33 | Du khách nước ngoài | Wàiguó yóukè | 外国游客 |
34 | Du khách đi máy bay | Chéng fēijī lǚxíng zhě | 乘飞机旅行者 |
35 | Khách du lịch ba lô | Bèibāo zú lǚxíng zhě | 背包族旅行者 |
36 | Người đi du lịch cuối tuần | Zhōumò dù jiǎ kè | 周末渡假客 |
37 | Người đi picnic | Jiāoyóu yěcān zhě | 郊游野餐者 |
38 | Người đi du lịch biển | Hǎishàng lǚxíng zhě | 海上旅行者 |
39 | Đoàn tham quan du lịch | Guānguāng tuán | 观光团 |
40 | Đoàn du lịch | Lǚyóu tuán | 旅游团 |
41 | Đi du lịch theo đoàn | Tuántǐ lǚyóu | 团体旅游 |
42 | Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch | Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚyóu | 有导游的团体旅游 |
43 | Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch | Zìxuǎn lǚyóu de lǚxíng | 自选旅游地旅行 |
44 | Du lịch bằng công quỹ | Gōngfèi lǚyóu | 公费旅游 |
45 | Du lịch tập thể được ưu đãi | Xiǎngshòu yōuhuì de tuántǐ lǚyóu | 享受优惠的团体旅游 |
46 | Chuyến du lịch sang trọng | Háohuá yóu | 豪华游 |
47 | Chuyến du lịch bình dân | Jīngjì yóu | 经济游 |
48 | Du lịch bao ăn uống | Bāohán yǒu cānyǐn fúwù de lǚyóu | 包含有餐饮服务的旅游 |
49 | Du lịch bao giá | Bāo jià lǚxíng | 包价旅行 |
50 | Du lịch vòng quanh thế giới | Huánqiú lǚxíng | 环球旅行 |
51 | Chuyến du lịch nước ngoài | Guówài lǚxíng | 国外旅行 |
52 | Tham quan du lịch | Guānguāng lǚyóu | 观光旅游 |
53 | Chuyến picnic dã ngoại | Jiāowài yěcān | 郊外野餐 |
54 | Chuyến du lịch 1 ngày | Yī rì yóu | 一日游 |
55 | Chuyến du lịch 2 ngày | Liǎng tiān yóu | 两天游 |
56 | Du lịch tuần trăng mật | Mìyuè lǚxíng | 蜜月旅行 |
57 | Du lịch cuối tuần | Zhōumò yóu | 周末游 |
58 | Du lịch mùa xuân | Chūnyóu | 春游 |
59 | Du lịch mùa hè | Xiàjì lǚyóu | 夏季旅游 |
60 | Du lịch mùa thu | Qiūyóu | 秋游 |
➥ Xem thêm từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành xuất nhập khẩu
Mẫu câu tiếng Trung thường dùng khi hỏi về du lịch
1 | 今年暑假你有什么打算?
Jīnnián shǔjià nǐ yǒu shénme dǎsuàn? |
Kì nghỉ hè năm nay cậu có dự định gì không? |
2. | 快要放假了,你有什么计划?
Kuàiyào fàngjiàle, nǐ yǒu shénme jìhuà? |
Sắp nghỉ hè rồi, cậu có dự định gì không? |
3. | 这个假期你有什么打算?
Zhège jiàqī nǐ yǒu shénme dǎsuàn? |
Kì nghỉ này cậu có dự định gì? |
4. | 今年暑假我们一起去旅游吧。
Jīnnián shǔjià wǒmen yīqǐ qù lǚyóu ba. |
Kì nghỉ hè năm nay chúng ta cùng đi du lịch đi. |
5. | 你去过哪个地方了?
Nǐ qùguò nǎge dìfāngle? |
Cậu đã đi đến những đâu rồi? |
6. | 我想去中国旅行。
Wǒ xiǎng qù Zhōngguó lǚxíng. |
Tớ muốn đi du lịch Trung Quốc. |
7. | 你跟家人一起去还是一个人去?
Nǐ gēn jiārén yīqǐ qù háishì yīgè rén qù? |
Cậu đi một mình hay là đi cùng người nhà? |
8. | 你以前去过中国了吗?
Nǐ yǐqián qùguò Zhōngguó le ma? |
Trước đây cậu đã đi Trung Quốc chưa? |
9. | 你到中国几次了?
Nǐ dào zhōngguó jǐ cìle? |
Cậu đến Trung Quốc mấy lần rồi? |
10. | 你到越南多久了?
Nǐ dào Yuènán duōjiǔle? |
Cậu đến Việt Nam bao lâu rồi? |
11. | 这次你预算去游览哪个地方?
Zhè cì nǐ yùsuàn qù yóulǎn nǎge dìfāng? |
Lần này đi du lịch cậu định đi những đâu? |
12. | 我打算坐飞机去。
Wǒ dǎsuàn zuò fēijī qù. |
Tớ định đi máy bay. |
13. | 我们已经有旅游计划了。
Wǒmen yǐjīng yǒu lǚyóu jìhuàle. |
Chúng tôi đã có kế hoạch đi du lịch rồi. |
14. | 我们到越南旅游一次吧。
Wǒmen dào Yuènán lǚyóu yīcì ba. |
Chúng ta đến Việt Nam đi du lịch một lần đi. |
15. | 谁都想到那里看看。
Shéi dōu xiǎngdào nàlǐ kàn kàn. |
Ai cũng muốn tới đó du lịch một lần. |
Trên đây là 1 số từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung về chuyên ngành du lịch mà bạn cần biết, chúc các bạn học vui nhé!
➥ Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đang được tìm kiếm nhiều nhất