Tên tiếng trung của bạn là gì ? Dịch tên sang tiếng Trung hay và ý nghĩa
Học tiếng trung hay bất kì ngôn ngữ nào khác, ngay tại những buổi đầu chúng ta đều muốn tìm hiểu về cách đọc tên của mình. Đối với tiếng trung, cái tên không chỉ đơn giản là cách để gọi một cá nhân, mà còn mang ý nghĩa rất sâu sắc về các văn hoá khác nhau như phong thuỷ, giới tính, tính cách con người. Chính vì vậy, hiện nay rất nhiều bố mẹ cân nhắc rất kĩ trong việc đặt tên hay, ý nghĩa cho con, bởi những cái tên hay sẽ mang đến rất nhiều may mắn và thành công trong cuộc sống.
Vậy các bạn muốn biết tên của mình dịch sang tiếng Trung là gì và có ý nghĩa như thế nào ? Hãy cùng TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU tra ngay tên tiếng Trung của bạn nhé !
HỌ trong tiếng Trung
HỌ VẦN A | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Âu Dương | 欧阳 | Ōuyáng |
Ân | 殷 | Yīn |
An | 安 | Ān |
HỌ VẦN B | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Bùi | 裴 | Péi |
Bối | 贝 | Bèi |
Bình | 平 | Píng |
Bao | 鲍 | Bào |
Bành | 彭 | Péng |
Bách | 柏 | Bǎi |
HỌ VẦN C | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Chúc | 祝 | Zhù |
Cát | 葛 | Gé |
Chu, Châu | 朱 | Zhū |
Cao | 高 | Gāo |
Châu | 周 | Zhōu |
Chữ (Trữ) | 褚 | Chǔ |
Cố | 顾 | Gù |
Chương | 章 | Zhāng |
HỌ VẦN D | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Diêu | 姚 | Yáo |
Dư | 余 | Yú |
Doãn | 尹 | Yǐn |
Diệp | 叶 | Yè |
Dụ | 喻 | Yù |
Dương | 杨 | Yáng |
Du | 俞 | Yú |
HỌ VẦN Đ | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Đinh | 丁 | Dīng |
Đằng | 腾 | Téng |
Đỗ | 杜 | Dù |
Đường | 唐 | Táng |
Đông Phương | 东方 | Dōngfāng |
Đoàn | 段 | Duàn |
Đào | 桃 | Táo |
Đổng |
董 | Dǒng |
Đồng | 童 | Tóng |
Đậu | 窦 | Dòu |
Đặng | 邓 | Dèng |
Địch | 狄 | Dí |
HỌ VẦN G | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Giang |
江 | Jiāng |
HỌ VẦN H | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Hách | 郝 | Hǎo |
Hoa | 花 | Huā |
Hạng | 项 | Xiàng |
Hoa | 华 | Huà |
Huỳnh, Hoàng | 黄 | Huáng |
Hồ | 胡 | Hú |
Hùng | 熊 | Xióng |
Hứa | 许 | Xǔ |
Hà | 何 | Hé |
Hàn | 韩 | Hán |
Hạ | 贺 | Hè |
Hòa | 和 | Hé |
HỌ VẦN K | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Kế | 计 | Jì |
Khang | 康 | Kāng |
Khổng | 孔 | Kǒng |
Khương | 姜 | Jiāng |
Kim | 金 | Jīn |
Kỷ | 纪 | Jì |
HỌ VẦN L | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
La | 罗 | Luó |
Lam | 蓝 | Lán |
Lã | 吕 | Lǚ |
Lâm | 林 | Lín |
Lương | 梁 | Liáng |
Lôi | 雷 | Léi |
Liễu | 柳 | Liǔ |
Lỗ | 鲁 | Lǔ |
Lê | 黎 | Lí |
Lý | 李 | Lǐ |
Lưu | 刘 | Liú |
Liêm | 廉 | Lián |
HỌ VẦN M | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Mao | 毛 | Máo |
Mã | 马 | Mǎ |
Mai | 梅 | Méi |
Mạc | 莫 | Mò |
Miêu | 苗 | Miáo |
Mạnh | 孟 | Mèng |
Mễ | 米 | Mǐ |
HỌ VẦN N | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Nguyễn | 阮 | Ruǎn |
Ngũ | 伍 | Wǔ |
Ngô | 吴 | Wú |
Nghiêm | 严 | Yán |
Nguyên | 元 | Yuán |
Nhậm | 任 | Rèn |
Nhạc | 乐 | Yuè |
Ngụy | 魏 | Wèi |
HỌ VẦN Ô | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Ô | 邬 | Wū |
Ông | 翁 | Fēng |
HỌ VẦN P | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Phùng | 冯 | Féng |
Phượng | 凤 | Fèng |
Phương | 方 | Fāng |
Phạm | 范 | Fàn |
Phó | 傅 | Fù |
Phong | 酆 | Fēng |
Phan | 藩 | Fān |
Phí | 费 | Fèi |
Phó | 副 | Fù |
HỌ VẦN Q | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Quách | 郭 | Guō |
HỌ VẦN S | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Sầm | 岑 | Cén |
Sử | 史 | Shǐ |
HỌ VẦN T | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Trịnh | 郑 | Zhèng |
Thái | 蔡 | Cài |
Thủy | 水 | Shuǐ |
Tiền | 钱 | Qián |
Thạch | 石 | Shí |
Tưởng | 蔣 | Jiǎng |
Thích | 戚 | Qī |
Tạ | 谢 | Xiè |
Trương | 张 | Zhāng |
Tăng | 曾 | Céng |
Từ | 徐 | Xú |
Tống | 宋 | Sòng |
Thư | 舒 | Shū |
Thường | 常 | Cháng |
Thẩm | 沈 | Shén |
Tất | 毕 | Bì |
Thang | 汤 | Tāng |
Tô | 苏 | Sū |
Tào | 曹 | Cáo |
Tề | 齐 | Qí |
Trần | 陈 | Chén |
Triệu | 赵 | Zhào |
Tiết | 薛 | Xuē |
Trâu | 邹 | zōu |
Thi | 施 | Shì |
Tôn | 孙 | Sūn |
Tần | 秦 | Qín |
HỌ VẦN V | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Vân | 云 | Yún |
Văn | 文 | Wén |
Vưu | 尤 | Yóu |
Viên | 袁 | Yuán |
Vệ | 卫 | Wèi |
Vi | 韦 | Wéi |
Vương | 王 | Wáng |
Vũ (Võ) | 武 | Wǔ |
Vu | 于 | Yú |
HỌ VẦN X | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Xương | 昌 | Chāng |
TÊN trong tiếng trung
TÊN VẦN A | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
AN | 安 | Ān |
ẢNH | 影 | Yǐng |
ANH | 英 | Yīng |
ÁNH | 映 | Yìng |
ÂN | 恩 | Ēn |
ẤN | 印 | Yìn |
ẨN | 隐 | Yǐn |
Á | 亚 | Yà |
TÊN VẦN B | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
BẰNG | 冯 | Féng |
BẠCH | 白 | Bái |
BỐI | 贝 | Bèi |
BA | 波 | Bō |
BÁCH | 百 | Bǎi |
BÍNH | 柄 | Bǐng |
BÉ | 閉 | Bì |
BÍCH | 碧 | Bì |
BÁ | 伯 | Bó |
BẮC | 北 | Běi |
BẢO | 宝 | Bǎo |
BÌNH | 平 | Píng |
BIÊN | 边 | Biān |
BÙI | 裴 | Péi |
TÊN VẦN C | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
CHI | 芝 | Zhī |
CÔNG | 公 | Gōng |
CẢNH | 景 | Jǐng |
CHÚNG | 众 | Zhòng |
CHÁNH | 正 | Zhèng |
CƯỜNG | 强 | Qiáng |
CỬU | 九 | Jiǔ |
CAO | 高 | Gāo |
CHIẾN | 战 | Zhàn |
CHẤN | 震 | Zhèn |
CHUNG | 终 | Zhōng |
CHÍNH | 正 | Zhèng |
CHUẨN | 准 | Zhǔn |
CHIỂU | 沼 | Zhǎo |
CUNG | 工 | Gōng |
CHINH | 征 | Zhēng |
CHỈNH | 整 | Zhěng |
CHÍ | 志 | Zhì |
CHÂU | 朱 | Zhū |
TÊN VẦN D | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
DƯƠNG | 杨 | Yáng |
DŨNG | 勇 | Yǒng |
DIỆP | 叶 | Yè |
DUYÊN | 缘 | Yuán |
DOÃN | 尹 | Yǐn |
DỤC | 育 | Yù |
DƯƠNG | 羊 | Yáng |
DOANH | 嬴 | Yíng |
DUY | 维 | Wéi |
DIỄM | 艳 | Yàn |
DƯỠNG | 养 | Yǎng |
DIỆU | 妙 | Miào |
DANH | 名 | Míng |
DẠ | 夜 | Yè |
DUNG | 蓉 | Róng |
DỰ | 吁 | Xū |
TÊN VẦN Đ | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
ĐAM | 担 | Dān |
ĐIỀM | 恬 | Tián |
ĐÔ | 都 | Dōu |
ĐIỆN | 电 | Diàn |
ĐIỆP | 蝶 | Dié |
ĐIỂM | 点 | Diǎn |
ĐẠI | 大 | Dà |
ĐỊNH | 定 | Dìng |
ĐOAN | 端 | Duān |
ĐIỀN | 田 | Tián |
ĐỊCH | 狄 | Dí |
ĐỨC | 德 | Dé |
ĐÌNH | 庭 | Tíng |
ĐINH | 丁 | Dīng |
ĐÍCH | 嫡 | Dí |
ĐẶNG | 邓 | Dèng |
ĐẮC | 得 | De |
ĐỒNG | 仝 | Tóng |
ĐĂNG | 灯 | Dēng |
ĐÔN | 惇 | Dūn |
ĐẢM | 担 | Dān |
ĐỖ | 杜 | Dù |
ĐÀO | 桃 | Táo |
ĐĂNG | 登 | Dēng |
ĐẠM | 淡 | Dàn |
ĐÀM | 谈 | Tán |
ĐAN | 丹 | Dān |
ĐẠT | 达 | Dá |
TÊN VẦN G | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
GẤM | 錦 | Jǐn |
GIAO | 交 | Jiāo |
GIÁP | 甲 | Jiǎ |
GIANG | 江 | Jiāng |
GIA | 嘉 | Jiā |
TÊN VẦN H | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
HÀ | 何 | Hé |
HIẾU | 孝 | Xiào |
HỮU | 友 | You |
HỨA | 許 (许) | Xǔ |
HOAN | 欢 | Huan |
HƯƠNG | 香 | Xiāng |
HUY | 辉 | Hu |
HUYỀN | 玄 | Xuán |
HỌC | 学 | Xué |
HOÀN | 环 | Huán |
HÙNG | 雄 | Xióng |
HOẠCH | 获 | Huò |
HỎA | 火 | Huǒ |
HƯNG | 兴 | Xìng |
HIỂN | 显 | Xiǎn |
HINH | 馨 | Xīn |
HIỆN | 现 | Xiàn |
HOÀI | 怀 | Huái |
HUÂN | 勋 | Xūn |
HUYNH | 兄 | Xiōng |
HẠ | 夏 | Xià |
HỢP | 合 | Hé |
HOA | 花 | Huā |
HOẠN | 宦 | Huàn |
HIỆP | 侠 | Xiá |
HOÀNG | 黄 | Huáng |
HẠNH | 行 | Xíng |
HỒNG | 红 | Hóng |
HIỀN | 贤 | Xiá |
HÒA | 和 | Hé |
HỢI | 亥 | Hài |
HIÊN | 萱 | Xuān |
HẢI | 海 | Hǎi |
HỒ | 胡 | Hú |
HUẤN | 训 | Xun |
HÂN | 欣 | Xīn |
HÀO | 豪 | Háo |
HOÁN | 奂 | Huàn |
HẠO | 昊 | Hào |
HÓA | 化 | Huà |
HUỲNH | 黄 | Huáng |
HẢO | 好 | Hǎo |
HẰNG | 姮 | Héng |
HÀN | 韩 | Hán |
TÊN VẦN K | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
KHÔI | 魁 | Kuì |
KHOA | 科 | Kē |
KHA | 轲 | Kē |
KHUÊ | 圭 | Guī |
KHANG | 康 | Kāng |
KHẢI | 啓 (启) | Qǐ |
KHƯƠNG | 羌 | Qiāng |
KIỀU | 翘 | Qiào |
KHUẤT | 屈 | Qū |
KHẢI | 凯 | Kǎi |
KỲ | 淇 | Qí |
KIỆT | 杰 | Jié |
KHÁNH | 庆 | Qìng |
KIM | 金 | Jīn |
KHANH | 卿 | Qīng |
TÊN VẦN L | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
LƯƠNG | 良 | Liáng |
LI | 犛 | Máo |
LÝ | 李 | Lǐ |
LÃNH | 领 | Lǐng |
LEN | 縺 | Lián |
LONG | 龙 | Lóng |
LÊ | 黎 | Lí |
LIÊN | 莲 | Lián |
LÂM | 林 | Lín |
LY | 璃 | Lí |
LỄ | 礼 | Lǐ |
Loan | 湾 | Wān |
LẠI | 赖 | Lài |
LINH | 泠 | Líng |
LUÂN | 伦 | Lún |
LÀNH | 令 | Làng |
LỤC | 陸 | Lù |
LÃ | 吕 | Lǚ |
LAN | 兰 | Lán |
TÊN VẦN O | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
OANH | 莺 | Yīng |
TÊN VẦN M | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
MỔ | 剖 | Pōu |
MĨ ( MỸ ) | 美 | Měi |
MẠNH | 孟 | Mèng |
MÃ | 马 | Mǎ |
MỊCH | 幂 | Mì |
MẠC | 幕 | Mù |
MINH | 明 | Míng |
MAI | 梅 | Méi |
MY | 嵋 | Méi |
TÊN VẦN N | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
NAM | 南 | Nán |
NHUNG | 绒 | Róng |
NGUYỄN | 阮 | Ruǎn |
NGÂN | 银 | Yín |
NGÔ | 吴 | Wú |
NHÂN | 人 | Rén |
NHIÊN | 然 | Rán |
NHI | 儿 | Ér |
NGỌC | 玉 | Yù |
NINH | 娥 | É |
NỮ | 女 | Nǚ |
NHẬT | 日 | Rì |
NGUYÊN | 原 | Yuán |
NHƯ | 如 | Rú |
NGỘ | 悟 | Wù |
TÊN VẦN P | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
PHƯƠNG | 芳 | Fāng |
PHONG | 峰 | Fēng |
PHỤNG | 凤 | Fèng |
PHẠM | 范 | Fàn |
PHÙNG | 冯 | Féng |
PHONG | 风 | Fēng |
PHAN | 藩 | Fān |
PHÍ | 费 | Fèi |
PHI | 菲 | Fēi |
PHƯỢNG | 凤 | Fèng |
PHÚ | 富 | Fù |
PHÙ | 扶 | Fú |
TÊN VẦN Q | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
QUÂN | 军 | Jūn |
QUỲNH | 琼 | Qióng |
QUANG | 光 | Guāng |
QUÁCH | 郭 | Guō |
QUYÊN | 娟 | Juān |
QUỐC | 国 | Guó |
TÊN VẦN S | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
SÂM | 森 | Sēn |
SƠN | 山 | Shān |
SONG | 双 | Shuāng |
SANG | 瀧 | Shuāng |
SẨM | 審 | Shěn |
TÊN VẦN T | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
TRỌNG | 重 | Zhòng |
TUYẾT | 雪 | Xuě |
TRẦN | 陈 | Chén |
TUÂN | 荀 | Xún |
TOẢN | 钻 | Zuàn |
TÚ | 秀 | Xiù |
TRANG | 妝 | Zhuāng |
TƯỜNG | 祥 | Xiáng |
TRINH | 贞 | Zhēn |
TÍN | 信 | Xìn |
THƯƠNG | 鸧 | Cāng |
THOA | 釵 | Chāi |
TÙNG | 松 | Sōng |
THOẠI | 话 | Huà |
THUẬN | 顺 | Shùn |
TIÊN | 仙 | Xiān |
TĂNG | 曾 | Céng |
THỊ | 氏 | Shì |
THANH | 青 | Qīng |
TUẤN | 俊 | Jùn |
THỊNH | 盛 | Shèng |
TRÚC | 竹 | Zhú |
TRỊNH | 郑 | Zhèng |
TÂN | 新 | Xīn |
TRẦM | 沉 | Chén |
THÀNH | 诚 | Chéng |
TƯ | 胥 | Xū |
THÚY | 翠 | Cuì |
THÀNH | 成 | Chéng |
THAO | 洮 | Táo |
TÂM | 心 | Xīn |
THU | 秋 | Qiū |
THƯ | 书 | Shū |
THẮNG | 胜 | Shèng |
TRIỂN | 展 | Zhǎn |
THI | 诗 | Shī |
THỔ | 土 | Tǔ |
TRƯƠNG | 张 | Zhāng |
TUYỀN | 璿 | Xuán |
TÀI | 才 | Cái |
THÁI | 太 | tài |
THÙY | 垂 | Chuí |
THIÊN | 天 | Tiān |
TÀO | 曹 | Cáo |
THÙY | 署 | Shǔ |
THẠNH | 盛 | Shèng |
TẠ | 谢 | Xiè |
TRÂM | 簪 | Zān |
THẾ | 世 | Shì |
TẤN | 晋 | Jìn |
TIẾN | 进 | Jìn |
THIÊM | 添 | Tiān |
TRÍ | 智 | Zhì |
THIỆN | 善 | Shàn |
THỦY | 水 | Shuǐ |
THƯƠNG | 怆 | Chuàng |
THỤY | 瑞 | Ruì |
TỊNH | 净 | Jìng |
TRUNG | 忠 | Zhōng |
TOÀN | 全 | Quán |
TRƯỜNG | 长 | Cháng |
TÔ |
苏 | Sū |
TÊN VẦN U | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
UYỂN | 苑 | Yuàn |
UYÊN | 鸳 | Yuān |
TÊN VẦN V | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
VƯƠNG | 王 | Wáng |
VƯỢNG | 旺 | Wàng |
VĨNH | 永 | Yǒng |
VÂN | 芸 | Yún |
VY | 薇 | Wéi |
VIẾT | 曰 | Yuē |
VĂN | 文 | Wén |
VÕ | 武 | Wǔ |
VINH | 荣 | Róng |
VIỆT | 越 | Yuè |
VŨ | 武 | Wǔ |
VẤN | 问 | Wèn |
VĨ | 伟 | Wěi |
VŨ | 羽 | Wǔ |
VI | 微 | Wéi |
TÊN VẦN Y | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
YÊN | 安 | Ān |
YẾN | 燕 | Yàn |
Ý | 意 | Yì |
TÊN VẦN X | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
XUYẾN | 串 | Chuàn |
XÂM | 浸 | Jìn |
XUYÊN | 川 | Chuān |
XUÂN | 春 | Chūn |
Để có thể đọc, hiểu và phát âm tiếng Trung một cách bài bản, chuẩn chỉ và theo đúng bộ trình, các bạn đừng bỏ lỡ khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu nhé. Tham khảo thông tin về khóa học ngay tại đây
Đặt tên con theo phong thuỷ
Mệnh Kim
钰 ( Yù ) : Vàng ngọc châu báu → Ngọc Bích , Ngọc Lê , Ngọc Châu , Bảo Ngọc , Gia Bảo
锦 ( Jǐn ) : Gấm lụa, rực rỡ → Cẩm Nhung , Cẩm Vân , Cẩm Anh, Tú Cẩm, Diệu Cẩm, Nam Cẩm, Hồng Cẩm, Huyền Cẩm
软 ( Ruǎn ) : Mềm mại , dịu dàng
金 ( Jīn ) : Kim → Kim Thạch , Kim Ngân , Kim Ngọc, Kim Nguyệt , Kim Phụng , Kim Thành
铁 ( Tiě ) : Thiết Sắt → Minh Thiết
铃 ( Líng ): Linh, Chuông → Linh Đan , Bảo Linh , Linh Giang , Phương Linh , Thùy Linh , Hoàng Linh
Mệnh Mộc
枫 ( Fēng ) : Cây phong, hàm ý con người tao nhã , lịch sự, ôn tồn lễ độ. → Phong Thụy , Phong Hằng
桦 ( Huà ) : Cây hoa, hàm ý cao to anh tuấn , quang minh lỗi lạc → Hoa Tôn, Hoa Khải
桐 ( Tóng ) : Đồng Cây ngô đồng , hàm ý sự phú quý, tráng lệ và dũng cảm.→ Đồng Hàm, Đồng An
栋 ( Dòng ) : Đống – Hàm ý ngoan cường,kiên trì, tài giỏi.→ Đống Nho , Đống Diểu
木 ( Mù ) : Mộc , Cây → Mộc Lan , Mộc Tâm , Mộc Hương
松 ( Sōng ) : Cây tùng → Tùng Dương , Tùng Lâm , Sơn Tùng
芃 ( Péng ) : Ùm tùm , rậm rạp , hàm ý phi thường tràn đầy sức sống → Bồng Bồng , Bồng Triệt
茂 ( Mào ) : Rậm rạp , tươi tốt, phong phú , đẹp đẽ ,hàm ý hưng thịnh phát đạt, đạo đức tốt, nho nhã.→ Mậu Hoan , Mậu Bạch
慕 ( Mù ) : Cầu tiến , ngưỡng mộ , hàm ý tài năng xuất chúng và phong thái nhân hậu.→ Mạc Hoa , Mạc Lưu
策 ( Cè ) : Mưu lược, tư tưởng, hàm ý sự tháo vát, thông minh, tài trí. → Hồng Sách , Lan Sách
竺 ( Zhú ) :Cây Trúc → Trúc Linh , Mai Trúc, Huyền Trúc
Mệnh thủy
泽 (zé) : Sông , hàm ý sáng sủa và dịu dàng →Trạch Hằng , Trạch Văn
湛 (zhàn): Trong suốt, trong vắt, hàm ý chính trực uy nghiêm, ngay thẳng →Trạch Hoa , Trạch Tân
冰 (Bīng) : Băng giá , hàm ý trong sáng , xinh đẹp→ Băng Băng , Hải Băng
波 (Bō) : Sóng , hàm ý dũng cảm , mạnh mẽ → Nhiệt Ba ,Kim Ba
水 (Shuǐ): Nước →Thủy Linh , Thủy Anh , Ngọc Thủy , Thu Thủy
Mệnh hỏa
秋 (Qiū): Mùa thu→Thu Trang , Thu Thùy , Thu Hà
然 (Rán): Tự nhiên→ Mộc Nhiên , An Nhiên
炼 (Liàn) : Tu luyện→Minh Luyện
Mệnh thổ
圳 (Zhèn): Kênh , mương→Ngọc Quyến , Bảo Quyến
坪 (Píng): Bình địa→Bình An , Bình Minh
和 (Hé): Hòa thuận → Minh Hòa, Ngọc Hòa
Tên tiếng Trung của bạn là gì? Cùng chia sẻ với chúng mình nhé!
XEM NGAY ĐẶT TÊN CON TRAI, CON GÁI HAY VÀ Ý NGHĨA 2020
Bạn có lo lắng khi sắp phải thi HSK ? Để những đánh bay những trở ngại trong quá trình chinh phục HSK, đừng chần chừ mà hãy tìm hiểu ngay về bộ sách chinh phục HSK đang làm mưa làm gió này nhé. Tham khảo ngay tại đây
Trung tâm Tiếng Trung Dương Châu – Trung tâm lớn nhất Hà Nội.
Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp :
♥ Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu
♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau
♥ Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau
♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau
? Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595
?️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.
?️Cơ sở 2 : Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội