Tự học nghe nói tiếng Trung cấp tốc
Tự học nghe nói tiếng Trung giao tiếp cấp tốc
外婆厨房 Phòng bếp của bà ngoại
课文 Bài khóa
外婆的厨房很小。Wàipó de chúfáng hěn xiǎo.
Phòng bếp của bà ngoại rất nhỏ.
厨房里有一个电冰箱和一个微波炉。Chúfáng li yǒu yīgè diàn bīngxiāng hé yīgè wéibōlú.
Trong bếp có một cái tủ lạnh và một cái lò vi sóng.
它们的颜色是白色的。Tāmen de yánsè shì báisè de.
Màu sắc của chúng là màu trắng,
它们位于房间的右边。Tāmen wèiyú fángjiān de yòubiān.
Chúng nằm ở bên phải phòng.
厨房里有一个电炉和炖锅。Chúfáng li yǒu yīgè diànlú hé dùn guō.
Trong bếp có một cái bếp điện và một cái chảo.
电炉是白色的。Diànlú shì báisè de.
Bếp điện màu xanh.
炖锅是灰色的。Dùn guō shì huīsè de.
Chảo thì màu xám.
它们位于房间的左边。Tāmen wèiyú fángjiān de zuǒbiān.
Chúng nằm ở bên trái phòng.
房间的中间有一个餐桌。Fángjiān de zhōngjiān yǒu yīgè cānzhuō.
Ở giữa bếp có một cái bàn ăn.
桌子上有一个茶壶和几个杯子。Zhuōzi shàng yǒu yīgè cháhú hé jǐ gè bēizi.
Ở trên bàn có một bình trà và một vài cái cốc.
杯子里面是空的。Bēizi lǐmiàn shì kōng de.
Trong cốc rỗng.
桌子上还有几个碟子。Zhuōzi shàng hái yǒu jǐ gè diézi.
Trên bàn còn một vài cái đĩa.
它们是干净的。Tāmen shì gānjìng de.
Chúng đều sạch sẽ.
这就是外婆的厨房,干净、整洁。Zhè jiùshì wàipó de chúfáng, gānjìng, zhěngjié.
Đây chính là phòng bếp sạch sẽ ngăn nắp của bà ngoại.
生词Từ vựng
厨房 Chúfáng phòng bếp
带电的 dàidiàn de đồ điện
左边 zuǒbiān bên trái
炉子 lúzǐ bếp điện
中间 zhōngjiān ở giữa
属于。。。的 shǔyú… De thuộc về
房间 fángjiān căn phòng
杯子 bēizi cốc
饭桌 fànzhuō bàn ăn
碟子 diézi đĩa
茶壶 cháhú ấm trà
微波炉 wéibōlú lò vi sóng
炖锅 dùn guō cái chảo
干净 gānjìng sạch sẽ
整洁 zhěngjié gọn gàng