海关Hǎiguān Hải quan
海关Hǎiguān
Hải quan
请填一下入境卡qǐng tián yīxià rùjìng kǎ
Vui lòng điền vào giấy nhập cảnh
请出示你的护照qǐng chūshì nǐ de hùzhào
Vui lòng đưa hộ chiếu của bạn ra
请给我看你的鉴证qǐng gěi wǒ kàn nǐ de jiànzhèng
Vui lòng cho tôi xem visa của bạn
你去哪儿个城市?nǐ qù nǎ’er gè chéngshì?
Anh đi đến thành phố nào?
你们要在这里住多少天?Nǐmen yào zài zhèlǐ zhù duōshǎo tiān?
Các bạn muốn ở đây bao nhiêu ngày ?
你们有没有什么要申报?Nǐmen yǒu méiyǒu shé me yào shēnbào?
Các bạn có gì khai báo không?
请打开这个箱子Qǐng dǎkāi zhège xiāngzi
Vui lòng mở vali này ra
我孩子的名字在我的护照上wǒ háizi de míngzì zài wǒ de hùzhào shàng
Tên của con tôi có trong hộ chiếu của tôi
我只是经过这儿wǒ zhǐshì jīngguò zhè’er
Tôi chỉ đi ngang qua đây
我想到。。度假wǒ xiǎngdào.. Dùjià
Tôi muốn đến… nghỉ ngơi
我是来出差的wǒ shì lái chūchāi de
Tôi đến để công tác
我还不知道要在这多久wǒ hái bù zhīdào yào zài zhè duōjiǔ
Tôi vẫn chưa biết ở đây bao lâu ?
我在这里只住一个周末Wǒ zài zhèlǐ zhǐ zhù yīgè zhōumò
Tôi chỉ ở đây một tuần
我在这里住几天wǒ zài zhèlǐ zhù jǐ tiān
Tôi ở đây vài ngày
我在这里住一个星期wǒ zài zhèlǐ zhù yīgè xīngqí
Tôi ở đây một tuần lễ
我在这里住两个星期wǒ zài zhèlǐ zhù liǎng gè xīngqí
Tôi ở đây 2 tuần lễ
我没有什么要申报的wǒ méiyǒu shé me yào shēnbào de
Tôi không có gì khai báo cả
我有。。。wǒ yǒu…
Tôi có…
一些纪念品Yīxiē jìniànpǐn
Một ít quà lưu niệm
一条香烟yītiáo xiāngyān
Một cây thuốc lá
这些都是我自己用的东西zhèxiē dōu shì wǒ zìjǐ yòng de dōngxī
Đây đều là những vật dụng cho cá nhân tôi
这些都不是新的zhèxiē dōu bùshì xīn de
Tất cả đều không phải đồ mới
这是收据zhè shì shōujù
Đây là hóa đơn
这是我私人用的zhè shì wǒ sīrén yòng de
Đây là những vật dụng cá nhân tôi
我要交多少税?wǒ yào jiāo duōshǎo shuì?
Tôi phải đóng thuế bao nhiêu ?
我可以走了吗?Wǒ kěyǐ zǒuliǎo ma?
Tôi có thể đi chưa?
到哪里取行李Dào nǎlǐ qǔ xínglǐ
Đến đâu lấy hành lí?
tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2: Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :
Học tiếng trung online tại hà nội chúc các bạn học tốt! Hãy theo dõi những bài viết tiếp theo để học tiếng trung được tốt hơn nhé!