Từ vựng về chủ đề ” Lễ cưới”
婚礼 Hūnlǐ LỄ CƯỚI
嫁衣 Jiàyī áo cưới ( truyền thống )
媒婆 Méipó bà mai
婚礼颂歌 Hūnlǐsònggē bài hát trong hôn lễ
喜饼 XǐBing bánh cưới
婚礼蛋糕 Hūnlǐdàngāo bánh gato trong lễ cưới
女花童 Nǚhuātong bé gái cầm hoa đi sau cô dâu
公公 Gōnggōng bố chồng
岳父 Yuèfù bố vợ
喜幛 Xǐzhàng bức trướng mừng cưới
求婚 Qiúhūn cầu hôn
未婚夫 Wèihūnfū chồng chưa cưới
主婚人 Zhǔhūnrén chủ hôn
新郎 Xīnláng chú rể
准新郎 Zhǔnxīnláng chú rể tương lai
红双喜字 Hóngshuāngxǐzì chữ song hỉ đỏ
新娘 Xīnniáng cô dâu
准新娘 Zhǔnxīnniáng cô dâu tương lai
试婚 Shìhūn cưới thử
娶媳妇 Qǔxífù cưới vợ
抢婚 Qiǎnghūn cưỡng hôn
相亲 Xiāngqīn dạm ngõ, chạm ngõ
女方 Nǚfāng nhà gái
男方 Nánfāng nhà trai
结婚登记 Jiéhūndēngjì đăng ký kết hôn
订亲,订婚 Dìngqīn, dìnghūn đính hôn
嫁妆 Jiàzhuāng đồ cưới
洞房 Dòngfáng động phòng
离婚证书 Líhūnzhèngshū giấy chứng nhận ly hôn
婚礼鞋 Hūnlǐxié giày cưới
结婚许可证 Jiéhūnxǔkězhèng giấp phép kết hôn
夫妻财产协议 Fūqīcáichǎnxiéyì giấy thỏa thuận tài sản vợ chồng
婚照 Hūnzhào hình cưới
花烛 Huāzhú hoa chúc ( nến, hoa trong phòng tân hôn )
五彩碎纸 Wǔcǎisuìzhǐ hoa giấy, kim tuyến
教堂婚礼 Jiàotánghūnlǐ hôn lễ ở nhà thờ
包办婚姻 Bāobànhūnyīn hôn nhân do sắp đặt
跨国婚姻 Kuàguóhūnyīn hôn nhân xuyên quốc gia
婚书,结婚证书 Hūnshū, jiéhūnzhèngshū giấy đăng ký kết hôn
Học tiếng trung online chúc các bạn học tốt!
Học thêm thật nhiều từ mới với bộ ” Flashcard 3300 chữ Hán. Học nhanh nhớ nhanh tiếng Trung với phương pháp hiệu quả. Sở hữu ngay trên Tiki, Shopee và Lazada nhé
Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp :
♥ Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu
♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau
♥ Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau
♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau
? Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595
?️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.
?️Cơ sở 2 : Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội