Máy điều hòa trong phòng
CHỦ ĐỀ
MÁY ĐIỀU HÒA TRONG PHÒNG
1. 信号接收器 Xìnhàojiēshōuqì bộ phận nhận tín hiệu
2. 遥控器 Yáokòngqì cái điều khiển từ xa, remote
3. 开板器 Kāibǎnqì cái mở tấm lái
4. 设定室温 Shèdìngshìwēn cài đặt nhiệt độ trong phòng
5. 温和除湿运转 Wēnhéchúshīyùnzhuǎn chế độ khử ẩm nhẹ
6. 热起动运转 Rèqǐdòngyùnzhuǎn chuyển động khởi động nhiệt
7. 除霜运转 Chúshuāngyùnzhuǎn chuyển động khử tuyết
8. 操作显示屏 Cāozuòxiǎnshìpíng đèn hiển thị thao tác
9. 运转指示灯 Yùnzhuǎnzhǐshìdēng đèn hiệu chuyển động
10. 开机定时器指示灯闪烁 Kāijīdìngshíqìzhǐshìdēngshǎnshuò đèn hiệu hẹn giờ mở máy
Bạn có thể tham khảo thêm tài liệu tiếng trung tại đây.
11. 接地端子 Jiēdìduānzi đoạn tiếp đất
12. 管路 Guǎnlù đường ống
13. 电池耗完 Diànchíhàowán hết pin
14. 空气吸入口 Kōngqìxīrùkǒu lỗ hút không khí
15. 空气吹出口 Kōngqìchuīchūkǒu lỗ phun không khí
16. 滤尘网 Lǜchénwǎng màng lọc bụi
17. 室外机 Shìwàijī máy đặt ngoài nhà
18. 室内机 Shìnèijī máy đặt trong phòng
19. 运转方式选择按钮 Yùnzhuǎnfāngshìxuǎnzéànniǔ nút ấn chọn phương thức chuyển động
20. 室温设定按钮 Shìwēnshèdìngànniǔ nút ấn định nhiệt độ trong phòng
21. 强制运转按钮 Qiángzhìyùnzhuǎnànniǔ nút chuyển động bắt buộc
22. 冷气试运转按钮 Lěngqìshìyùnzhuǎnànniǔ nút chuyển động thử khí lạnh
23. 睡眠方式自动运转按钮 Shuìmiánfāngshìzìdòngyùnzhuǎnànniǔ nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ
24. 气流方向手动控制按钮 Qìliúfāngxiàngshǒudòngkòngzhìànniǔ nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí
25. 排水管 Páishuǐguǎn ống xả nước
26. 水平气流方向导板 Shuǐpíngqìliúfāngxiàngdǎobǎn tấm lái luồng khí nằm ngang
27. 垂直气流方向导板 Chuízhíqìliúfāngxiàngdǎobǎn tấm lái luồng khí thẳng đứng
28. 更换清洁滤网 Gēnghuànqīngjiélǜwǎng thay màng lọc
29. 定时器设备 Dìngshíqìshèbèi thiết bị định giờ
30. 取消设备 Qǔxiāoshèbèi thiết bị loại bỏ
31. 依希望设定风扇速度 Yīxīwàngshèdìngfēngshànsù dù tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu
32. 超低速 Chāodīsù tốc độ siêu thấp
https://tiengtrung.com/ chúc các bạn học tốt!
tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2: Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :