Chủ đề: THÔNG TIN – 通信
Chủ đề “Thông tin” giúp bạn nắm vững những kiến thức về từ vựng và mẫu câu liên quan. Cung cấp đầy đủ nội dung cho bạn để áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Chúc các bạn có một buổi học bổ ích và thú vị.
通信Tōngxìn
Thông tin
Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng trung giao tiếp:
有没有市区公共汽车/地铁路的路线图?yǒu méiyǒu shì qū gōnggòng qìchē/dì tiělù de lùxiàn tú?
Có tuyến đường xe buýt/xe điện ngầm trong thành phố không ?
有没有时刻表?Yǒu méiyǒu shíkè biǎo?
Có lịch trình không ?
能不能拿回押金Néng bùnéng ná huí yājīn
Có thể lấy lại tiền đặt cọc không ?
我想确认/取消/改变我预定去。。。的旅程Wǒ xiǎng quèrèn/qǔxiāo/gǎibiàn wǒ yùdìng qù… De lǚchéng
Tôi muốn xác nhận/ hủy bỏ/ thay đổi chương trình du lịch tôi đã đặt đi
我想去。。。wǒ xiǎng qù…
Tôi muốn đi…
去。。。最快的路程是哪一条?Qù… Zuì kuài de lùchéng shì nǎ yītiáo?
Đường đi nhanh nhất đến … là đường nào ?
去。。。的单程/来回票是多少钱?Qù… De dānchéng/láihuí piào shì duōshǎo qián?
Vé một chiều/khứ hồi đi… bao nhiêu tiền ?
要付多钱吗?Yào fù duō qián ma?
Cần trả thêm tiền không ?
可以携带多少行李?Kěyǐ xiédài duōshǎo xínglǐ?
Có thể mang theo được bao nhiêu hành lí ?
要转车(汽车/火车)/飞机吗?Yào zhuǎnchē (qìchē/huǒchē)/fēijī ma?
Cần phải chuyển xe/ tàu/ máy bay không ?
在哪儿转车(汽车/火车)/飞机?Zài nǎ’er zhuǎnchē (qìchē/huǒchē)/fēijī?
Chuyển xe/ tàu/ máy bay ở đâu ?
中途要停留吗?Zhōngtú yào tíngliú ma?
Giữa đường có phải dừng lại không ?
客船途中要停其他码头吗?Kèchuán tú zhòng yào tíng qítā mǎtóu ma?
Giữa đường thuyền có dừng lại bến khác không ?
火车/汽车在。。。停吗?Huǒchē/qìchē zài… Tíng ma?
Tàu/ xe có dừng ở …không ?
在哪儿里下(车/船)? Zài nǎ’er lǐ xià (chē/chuán)?
Xuống ( xe/thuyền) ở đâu ?
去。。。有连运吗?Qù… Yǒu lián yùn ma?
Đi đến… có tàu liên vận không ?
要等多久?Yào děng duōjiǔ?
Phải đợi lâu không ?
这班汽车/列车什么时候开车? Zhè bān qìchē/lièchē shénme shíhòu kāichē?
Chuyến xe/ chuyến tàu lúc nào chạy ?
这班客船什么时候开船?Zhè bān kèchuán shénme shíhòu kāi chuán?
Chuyến thuyền này lúc nào chạy ?
这班飞机什么时候起飞?Zhè bān fēijī shénme shíhòu qǐfēi?
Chuyến máy bay nào lúc nào cất cánh?
头班车/末班车几点开?Tóu bānchē/mòbānchē jǐ diǎn kāi?
Chuyến xe đầu tiên/ chuyến xe cuối cùng mấy giờ chạy ?
头班船/末班船几点开?Tóu bān chuán/mò bān chuán jǐ diǎn kāi?
Chuyến thuyền đầu tiên/ chuyến thuyền cuối cùng mấy giờ chạy ?
头班机/末班机几点起飞?Tóu bānjī/mò bānjī jǐ diǎn qǐfēi?
Chuyến bay đầu tiên/ chuyến bay cuối cùng mấy giờ cất cánh?
下一班车起点开?Xià yī bānchē qǐdiǎn kāi?
Chuyến xe kế tiếp mấy giờ chạy ?
下一班客船几点开?Xià yī bān kèchuán jǐ diǎn kāi?
Chuyến thuyền kế tiếp mấy giờ chạy ?
下一班飞机几点起飞?Xià yī bān fēijī jǐ diǎn qǐfēi?
Chuyến bay kế tiếp mấy giờ cất cánh ?
。。。需要多长时间?… Xūyào duō cháng shíjiān?
…cần bao nhiêu thời gian ?
什么时候到。。。?Shénme shíhòu dào…?
Khi nào đến …?
去。。。的汽车/列车从哪儿里开车?Qù… De qìchē/lièchē cóng nǎ’er lǐ kāichē?
Xe/ tàu đi…. khởi hành ở đâu ?
去。。。的客船从哪儿里开船?Qù… De kèchuán cóng nǎ’er lǐ kāi chuán?
Thuyền đi… khởi hành ở đâu ?
去。。。的飞机从哪儿里起飞?Qù… De fēijī cóng nǎ’er lǐ qǐfēi?
Máy bay đi… cất cánh ở đâu ?
这趟列车/汽车去。。。吗?Zhè tàng lièchē/qìchē qù… Ma?
Chuyến tàu/ xe này có đi … không ?
tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2: Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :