[Tổng hợp] 500 từ vựng tiếng Trung chủ đề Internet
Internet là một hệ thống thông tin toàn cầu có thể được truy nhập công cộng gồm các mạng máy tính được liên kết với nhau. Hệ thống này truyền thông tin theo kiểu nối chuyển gói dữ liệu dựa trên một giao thức liên mạng đã được chuẩn hóa. Cùng TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về chủ đề này nhé !
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Internet
Báo cáo | 报告 | Bàogào |
Báo cáo vi phạm | 投诉举报 | Tóusù jǔbào |
Blog | 博客 | Bókè |
Chăm sóc khách hàng | 客服中心 | Kèfù zhōngxīn |
Chọn | 选择 | Xuǎnzé |
Chủ đề HOT | 热点专题 | Rèdiǎn zhuāntí |
Chủ đề, Chuyên trang | 专题 | Zhuāntí |
Chưa có tải khoản, click để đăng ký | 如果您还不是会员?请立即 | Rúguǒ nín hái bùshì huìyuán? Qǐng lìjí |
Click vào đây để lấy lại mật khẩu | 忘了密码怎么办?从这里找回 | Wàngle mìmǎ zěnme bàn? Cóng zhèlǐ zhǎo huí |
Công cụ | 工具 | Gōngjù |
Công cụ tìm kiếm | 搜索引擎 | Sōusuǒ yǐnqíng |
Đăng ký | 免费注册 | Miǎnfèi zhùcè |
Danh sách thư mục | 项目库 | Xiàngmù kù |
Dấu trang | 书签 | Shūqiān |
Địa chỉ website | 网址 | Wǎngzhǐ |
Dịch vụ quảng cáo | 推广服务 | Tuīguǎng fúwù |
Điện tử | 电子 | Diànzǐ |
Dữ liệu | 数据 | Shùjù |
Giao dịch trực tuyến an toàn | 安全网上贸易 | Ānquán wǎngshàng màoyì |
Hình ảnh không được để trống | 图片不能为空 | Túpiàn bùnéng wéi kōng |
Internet | 互联网 | Hùliánwǎng |
Liên kết | 链接 | Liànjiē |
Mạng | 网络 | Wǎngluò |
Máy chủ bảo mật | 安全服务器 | Ānquán fúwùqì |
Nhà cung cấp dịch vụ Internet | 互联网服务提供商 | Hùliánwǎng fúwù tígōng shāng |
Nhà cung cấp uy tín | 安全交易 | Ānquán jiāoyì |
Quay trở lại | 后退 | Hòutuì |
Sơ đồ website | 网站导航 | Wǎngzhàn dǎoháng |
Tài khoản | 用 户 名 | Yònghù míng |
Tải lên | 上传 | Shàngchuán |
Thanh công cụ | 工具栏 | Gōngjù lán |
Thành viên đăng nhập | 会员登录 | Huìyuán dēnglù |
Thị trường | 市场 | Shìchǎng |
Thoát | 退出 | Tuìchū |
Thông tin cộng đồng | 资讯社区 | Zīxùn shèqū |
Thư mục | 文件夹 | Wénjiàn jiā |
Tìm tất cả các trang | 搜全站 | Sōu quán zhàn |
Tin mới nhất | 最新资讯 | Zuìxīn zīxùn |
Tin mua bán mới đăng | 中国最新求购 | Zhōngguó zuìxīn qiúgòu |
Tin tức thương mại | 商业资讯 | Shāngyè zīxùn |
Trang chủ | 主页 | Zhǔyè |
Trang mạng | 网页 | Wǎngyè |
Trình duyệt | 浏览器 | Liúlǎn qì |
Vui lòng đăng nhập | 请登录 | Qǐng dēnglù |
Vui lòng nhập mật khẩu | 请您输入密码 | Qǐng nín shūrù mìmǎ |
Vui lòng nhập tài khoản | 请您输入用户名 | Qǐng nín shūrù yònghù míng |
Website bảo mật | 安全站点 | Ānquán zhàndiǎn |
Xin chào | 您好 | Nín hǎo |
Xin vui lòng nhập tên người đại diên | 请您输入法人代表 | Qǐng nín shūrù fǎrén dàibiǎo |
Xóa ảnh | 删除该图片 | Shānchú gāi túpiàn |
Wifi tiếng Trung
Wifi 无线 wúxiàn
Từ vựng tiếng Trung dành cho Máy tính
Blogger – 博 主 – bó zhŭ
Nam giới công nghệ cao luôn ở nhà – 宅 男 – zhái nán
Phụ nữ công nghệ geek luôn ở nhà – 宅 女 – zhái nǚ
Người bạn trên mạng – 网友 –wǎng yǒu
Người dùng – 用户 – yòng hù
Quản trị viên – 管理员 – guăn lĭ yuán
Người kiểm duyệt– 版主 –bǎn zhǔ
Lập trình viên – 程序 设计师 – chéng xù shè jì shī
Lập trình máy tính (hoạt động không phải là người) – 电脑 编程 – diàn năo biān chéng
Nhà phát triển – 开发 人员 – kāi fā rén yuán
Phần cứng máy tính
Phần cứng – 硬件 – yìng jiàn
Máy tính – 电脑 – diàn năo
Màn hình – 屏幕 – píng mù
Bàn phím – 键盘 – jiàn pán
Phím (trên bàn phím) – 键 – jiàn
Máy tính để bàn – 台式 机 – tái shì jī
Chuột – 鼠标 – shŭ biāo
Màn hình – 显示器 –xiǎn shì qì
CPU – CPU
Thiết kế – 设计 – shè jì
Phụ kiện phần cứng máy tính
Phần mềm – 软件 – ruăn jiàn
Loa – 音响 – yīn xiăng
Microphone – 话筒 – huà tŏng
AC adapter – AC 适配器 – AC shì pèi qì
Đĩa – 碟 – dié
Máy in – 打印机 – dă yìn jī
Nút – 按钮 – àn niǔ
Fax – 传真 – chuán zhēn
Máy quét – 扫描 仪 – săo miáo yí
Ổ cứng gắn ngoài – 移动 硬盘 – yí line yìng pán
Ổ USB – U 盘 – U pán
Phần cứng máy tính di động
Laptop – 笔记本 – bǐ jì běn
Touchpad – 触摸板 – chù mō băn
Giao diện USB – USB 接口 – USB jiē kǒu
Thiêt bị di động
Thiết bị di động – 移动 设备 – yí line shè bèi
Thiết bị – 设备 – shè bèi
Điện thoại thông minh – 智能 手机 – zhì néng shŏu jī
Màn hình cảm ứng – 触摸 屏 – chù mō píng
Máy ảnh – 摄像 头 – shè xiàng tóu
Tai nghe – 耳机 – ěr jī
Tai nghe – 头戴式 耳机 – tóu dài shì ěr jī
Pin – 电池 – di chí chí
Bộ sạc – 充电器 – chōng diàn qì
Cáp dữ liệu – 数据 线 – shù jù xiàn
Thẻ nhớ – 存储 卡 – cún chŭ kă
Slots – 插槽 – chā cáo
Thiết bị di động liên quan
Tin nhắn văn bản – 短信 – duǎnxìn
Để gửi tin nhắn văn bản – 发 短信 – fā duǎnxìn
Tín hiệu – 信号 – xìn hào
Quyền lực – 电源 – diàn yuán
Không dây – 无线 – wú xiàn
Dữ liệu – 数据 – shù jù
Wifi – 无线 局域网 – wú xiàn jú yù wăng
Bluetooth – 蓝牙 – lán yá
Từ vựng cần nhớ thật là nhiều phải không các bạn. Vậy nên để nhớ nhanh nhớ lâu chữ Hán, chúng ta phải học đúng cách nha. Với việc học tập thông qua sơ đồ tư duy logic, liên tưởng thông qua hình ảnh sẽ giúp nhớ nhanh, khắc sâu từng chữ Hán đó nhé. Xem thêm về cách học khoa học và hiện đại này TẠI ĐÂY
Trang web
Internet – 互联网 – hù lián wăng
Baidu (Google Trung Quốc – công cụ tìm kiếm phổ biến nhất) – 百度 – băi dù
Sina (Trung Quốc Yahoo) – 新浪 网 – xīn làng wǎng
Google – 谷 歌 – gǔ gē
Kaixinwang (trang web mạng xã hội, chủ yếu dành cho các chuyên gia) – 开心 网 – kāi xīn wăng
Renrenwang (trang web mạng xã hội, chủ yếu dành cho sinh viên) – 人人 网 – rén rén wǎng
Weibo (có nghĩa là “microblogging” và cũng giống như Twitter của Trung Quốc) – 微 博 – wēi bó
Youku (Tiếng Trung Quốc Youtube) – 优 酷 – yōu kù
QQ (chương trình nhắn tin tức thời của Trung Quốc) – QQ
Taobao (eBay – trang web mua sắm trực tuyến của Trung Quốc) – 淘 宝 táo băo
Công cụ tìm kiếm – 搜索 引擎 – sōu suŏ yĭn qíng
Những điều cần làm và các loại trang web
Mạng xã hội – 社交 网络 – shè jiāo wăng luò
Thương mại điện tử – 电子商务 – diàn zĭ shāng wù
Podcast – 播 客 – bō kè
Blog – 博客 – bó kè
Trang web – 网页 – wăng yè
Bảng biểu – 聊天 室 – liáo tiān shì
Quán cà phê internet – 网吧 – wăng bā
Bbs – 论坛 – lùn tán
Trò chơi điện tử – 电脑 游戏 – diàn năo yóu xì
Trò chơi điện tử – 电玩 – diàn wán
Trò chơi internet – 网游 (网络 游戏) – wǎng yóu
Mua sắm qua internet – 网 购 (网上 购物) – wǎng gòu
Internet “động từ”
Tweet (từ Weibo, Twitter của Trung Quốc) – 发 微 博 – fā wēi bó
Một bài đăng (trên blog) – 帖子 – tiě zi
Online – 上 线 – shàng xiàn
Offline – 离线 – lí xiàn
Nhận xét – 评论 – píng lùn
Trả lời – 回复 – huí fù
Chấp nhận – 接收 – jiē shōu
Sự suy giảm – 拒绝 – jù jué
Đăng ký – 注册 – zhù cè
Đăng nhập / đăng nhập – 登录 – dēng lù
Download – 下载 – xià zăi
Upload – 上传 – shàng chuán
Click – 点击 – diăn jī
Nhấp đúp vào – 双击 – shu’an jī
Hộp thư đến – 邮箱 – yóu xiāng
Một email – 邮件 – yóu jiàn
Để gửi một email – 发 邮件 – fā yóu jiàn
Để chuyển tiếp – 转发 – zhuǎn fā
Để cc – 抄送 – chāo sòng
Spam – 垃圾 邮件 – lā jī yóu jiàn
Tập tin – 文件 – wén jiàn
Tài liệu – 文件 – wén jiàn
Truy cập – 接入 – jiē rù
Virus – 病毒 – bìng dú
Mạng – 网络 – wăng luò
Tường lửa – 防火墙 – fáng huŏ qiáng
Điện toán đám mây – 云 计算 – yún jì suàn
Digital – 数码 的 – shù mă de
Băng thông rộng – 宽带 – kuān dài
Bộ nhớ – 内存 – nèi cún
Meg (viết tắt của megabyte) – 兆 (viết tắt của 兆 字节) – zhào (ngắn zhào cho zì jié)
Gig (viết tắt của gigabyte) – 千 (viết tắt của 千兆 字节) – qiān (viết tắt của qiān zhào zì jié)
Từ vựng chuyên nghành : 社会网络 Shèhuì wǎngluò: Mạng xã hội
từ vựng tiếng Trung về mạng xã hội
- 脸书liǎn shū: facebook
- 微信wēixīn: wechat
- 微博wēibó: weibo
- 照片墙zhàopiàn qiáng: instagram
- 分享新鲜事fēnxiǎng xīnxiān shì: chia sẻ câu chuyện của bạn (Bạn đang nghĩ gì?)
- 发帖Fātiě: Đăng bài, đăng status
- 帖子Tiězi: Bài đăng, status
- 加好友Jiā hǎoyǒu: Kết bạn
- 回复huífù: Trả lời (reply)
- 删除/解除好友shānchú/jiěchú hǎoyǒu: Hủy kết bạn (unfriend)
- 直播zhíbō: phát trực tiếp, livestream
- 照片zhàopiàn: đăng ảnh
- 签到qiāndào: đính kèm vị trí
- 赞/点赞zàn/Diǎn zàn: ấn vào đây để thả các trạng thái như like, trái tim, haha, buồn,…
- 评论pínglùn: bình luận
- 分享fēnxiǎng: chia sẻ
- 浏览liúlǎn: lượt xem
- 关注guānzhù: theo dõi/follow
- 粉丝fěnsī: follower
- 关注者guānzhù zhě: follower
- 你的小组nǐ de xiǎo zǔ: nhóm của bạn
- 发现fā xiàn: Khám phá
- 创建chuàng jiàn: tạo nhóm
- 设置shèzhì: Cài đặt
- 收藏夹shōu cáng jiā: mục mà bạn lưu
- 视频shì pín: video bạn có thể quan tâm
- 那年今天nà nián jīntiān: kỉ niệm
- 公共主项gōnggòng zhǔ xiàng: page cộng đồng mà bạn có thể quan tâm
- 周边好友zhōu biān hǎo yǒu: tìm bạn bè gần bạn
- 附近的人fùjìn de rén: tìm bạn ở gần
- 友缘yǒu yuán: tìm đối tượng hèn hò
- 游戏yóuxì: trò chơi
- 快拍kuài pài: tin của bạn
- 个人主项gē rén zhǔ xiàng: trang cá nhân
- 微信wēixìn: tin nhắn
- 私信sīxìn: Tin nhắn riêng tư
- 短信duǎnxìn: Tin nhắn
- 通讯录tōngxùn lù: Liên lạc
- 群聊qún liáo: Trò chuyện nhóm
- 朋友圈péngyǒu quān: Danh sách bạn bè
- 扫一扫sǎo yì sǎo: tìm bạn bằng cách quét mã
- 摇一摇yáo yì yáo: tìm bạn bằng cách lắc điện thoại
- 看一看kàn yí kàn: Bản xem thử
- 相册xiāngcè: bài đăng của tôi
- 表情biǎoqíng: thư viện nhãn dán (nơi bạn có thể tải các nhãn dán dễ thương về )
- 头像tóuxiàng: ảnh đại diện
- 昵称níchēng: nick name
- 微信号wēixīn hào: ID wechat
- 二维码名片èr wéi mǎ míngpiàn: Mã QR
- 更多gèngduō: nhiều hơn
- 热门rèmén: (các chủ đề hot) mà bạn có thể quan tâm
- 明星míngxīng: weibo của người nổi tiếng mà bạn có thể ấn theo dõi
- 消息提醒xiāoxī tíxǐng: thông báo
- 我的赞wǒ de zàn: bài đã like
- 关注话题guān zhù huà tí: chủ đề đã follow
- 客服中心kèfú zhōngxīn: trung tâm hỗ trợ khách hàng
- 探索tànsuǒ: tìm kiếm
- 查询cháxún: Tra tìm/tìm kiếm
- 趋势qūshì: xu hướng (weibo sẽ giới thiệu những trang nhiều người quan tâm)
- 编辑主项biānjí zhǔxiàng: chỉnh sửa trang cá nhân
- 动态dòngtài: nhật kí hoạt động
- 拉黑lāhēi: block
- 加好友jiā hǎoyǒu: kết bạn
- 转发zhuǎnfā: chuyển tiếp tin nhắn
- 回复huífù: trả lời tin nhắn
- 垃圾信息lājī xìnxī: spam tin nhắn
- 链接liánjiē: đường link
- 上传shàngchuán: tải lên
- 上传图片shàngchuán túpiàn: tải ảnh lên
- 时间线shíjiān xiàn: dòng thời gian/timeline
- 退出tuìchū: đăng xuất/log out
- 登录dēnglù: đăng nhập/log in
- 下载xiàzǎi: tải xuống/download
- 密码mìmǎ: mật khẩu/password
- 刷新shuāxīn: refresh
- 提到我的tí dào wǒ de: nhắc đến bạn
- 游戏yóuxì: game
➥ Tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về game online
78. 射击类游戏 Shèjí lèi yóuxì: Game bắn súng
➥ Tìm hiểu từ vựng tiếng Trung game Pubg
Vậy là chúng mình vừa cùng nhau khám phá các từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề Internet rồi đấy! Internet là một mạng kết nối đang phổ biến hiện nay chính vì vậy chúng mình đừng bỏ lỡ những từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé
➥ Tổng hợp các từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất hiện nay
Để đáp ứng nhu cầu học tiếng trung của học viên tại nhà trên toàn quốc,TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU mở lớp trực tuyến : Cam kết đảm bảo 100% đầu ra cho học viên, đội ngũ giảng viên 100% được tuyển chọn, có trình độ cao, đảm bảo chất lượng giảng dạy và TẬN TÂM với học trò và cam kết không đạt điểm đầu ra học lại FREE. Tham khảo về lớp tiếng trung online TẠI ĐÂY
Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp :
♥ Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu
♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau
♥ Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau
♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau
? Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595
?️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.
?️Cơ sở 2 : Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội