Thiết bị điện
HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
- 电缆套Diànlǎntào: hộp nối cáp
- 火花放电间隙Huǒhuāfàngdiànjiànxì: khe phóng điện
- 电钻Diànzuàn: khoan điện
- 助燃控器Zhùrán kòng qì: không khí đốt cháy
- 压缩空气Yāsuōkōngqì: không khí nén
- 千瓦Qiānwǎ: kilowatt
- 剪钳Jiǎnqián: kìm cắt
- 钢丝钳Gāngsīqián: kìm cắt dây điện
- 圆嘴钳Yuánzuǐqián: kìm mũi tròn
- 剥线钳Bōxiànqián: kìm tuốt dây
- 千瓦时Qiānwǎshí: kwh
- 薄金属片Báojīnshǔpiàn: lá kim loại
- 再次冷却Zàicìlěngquè: làm lạnh bổ sung
- 燃烧炉Ránshāolú: lò đốt
- 锅炉炉膛Guōlúlútáng: lò nồi hơi
- 动力反应堆Dònglìfǎnyìngduī: lò phản ứng công suất
- 核反应堆Héfǎnyìngduī: lò phản ứng hạt nhân
- 反射炉Fǎnshèlú: lò phản xạ
- 接触弹簧Jiēchùtánhuáng: lò xo tiếp xúc
- 线芯Xiànxīn: lõi cáp
- 电缆芯Diànlǎnxīn: lõi cáp điện
- 导电芯线Dǎodiànxīnxiàn: lõi dây dẫn điện
- 铁芯Tiěxīn: lõi sắt
- 压缩空气入口Yāsuōkōngqìrùkǒu: lỗ nạp khí nén
- 蒸发量Zhēngfāliàng: lượng bốc hơi
- 电路Diànlù: mạch điện
- 电流互感器Diànliúhùgǎnqì: máy biến dòng
Trên đây là những từ vựng mới về ngành điện để ghép thành nhung cau tieng trung thong dung! Tiengtrung.com chúc các bạn học tốt!
Phạm Dương Châu –Tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội ĐT : 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
CS2: Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội ĐT : 09.8595.8595
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
hoc tieng trung giao tiep online mien phi
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :
lớp học tiếng trung giao tiếp
Theo dõi
Đăng nhập
0 Bình luận