Học tiếng trung tốt tại Hà Nội, Tp.HCM

CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG Ở VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG

Phạm Dương Châu 17.02.2021 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành

Các bạn có muốn chém gió tên trường Đại học của mình bằng tiếng Trung khi giới thiệu với mọi người không? Hôm nay, Tiengtrung.com sẽ giới thiệu cho các bạn tên một số trường Đại học Cao đẳng bằng tiếng Trung để các bạn có thể thoải mái giao tiếp giới thiệu về ngôi trường của chúng mình nhé 

Đại học Cao đẳng bằng tiếng Trung

Đại học Cao đẳng bằng tiếng Trung

I. Tên các trường Đại học, Cao đẳng khu vực miền Bắc bằng tiếng Trung 

STT  Tên trường  Tên tiếng Trung  Phiên âm cách đọc 
1 Đại học Bách Khoa Hà Nội  河内百科大学 hénèi bǎikē dàxué
2 Đại học Hà Nội  河内大学 hénèi dàxué
3 Đại học Kinh tế quốc dân  国民经济大学 guómín jīngjì dàxué
4 Đại học Khoa học tự nhiên  自然科学大学 zìrán kēxué dàxué
5 Đại học Khoa học xã hội và nhân văn  社会人文科学大学 shèhuì rénwén kēxué dàxué
6 Đại học Kiến Trúc  建筑大学 jiànzhú dàxué
7 Đại học Giao thông vận tải  交通运输大学 jiāotōng yùnshū dàxué
8 Đại học Điện lực  电力大学 diànlì dàxué
9 Đại học Công nghiệp Hà Nội 河内工业大学 hénèi gōngyè dàxué
10 Đại học Thương mại  商业/商贸大学 shāngyè/shāngmào dàxué
11 Học viện báo chí và tuyên truyền  宣传-报纸分院  xuānchuán-bàozhǐ fēnyuàn
12 Đại học văn hóa Hà Nội  河内文化大学 hénèi wénhuà dàxué
13 Đại học Xây dựng Hà Nội  河内建设大学 Hénèi jiànshè dàxué
14 Đại học Quốc gia Hà Nội  河内国家大学 Hénèi guójiā dàxué
15 Đại học Ngoại ngữ Đại học Quốc gia Hà Nội  河内国家大学下属外国语大学 hénèi guójiā dàxué xiàshǔ wàiguóyǔ dàxué
16 Đại học Sư phạm Hà Nội  河内师范大学 hénèi shīfàn dàxué
17 Đại học Mở Hà Nội  河内开放大学 hénèi Kāifàng dàxué
18 Đại học Luật Hà Nội  河内法律大学 hénèi fǎlǜ dàxué
19 Học viện quản lý giáo dục  教育管理学院   jiàoyù guǎnlǐ xuéyuàn
20 Học viện Ngoại thương  外贸学院 Wàimào xuéyuàn
21 Học viện ngân hàng 银行学院 yínháng xuéyuàn
22 Học viện Ngoại giao  国际外交学院 guójì wàijiāo xuéyuàn
23 Đại học Y Hà Nội  河内医科大学 hénèi yīkē dàxué
24 Học viện kỹ thuật quân sự Việt Nam  越南军事技术学院 yuènán jūnshì jìshù xuéyuàn
25 Đại học Thái Nguyên  太原大学  tàiyuán dàxué
26 Đại học Tài Nguyên và môi trường 河内自然资源与环境大学 hénèi zìrán zīyuán yǔ huánjìng dàxué
27 Đại học Thủy lợi Hà Nội  河内水利大学 hénèi shuǐlì dàxué
28 Đại học Hàng Hải  航海大学 hánghǎi dàxué
29 Đại học Mỏ địa chất Hà Nội  地质矿产大学 dìzhí kuàngchǎn dàxué

II. Tên các trường Đại học, Cao đẳng khu vực miền Trung bằng tiếng Trung 

STT  Tên trường Đại học Cao đẳng  Tên tiếng Trung  Phiên âm cách đọc 
1 Đại học Hà Tĩnh  河静大学 Hé jìng dàxué
2 Đại học Quảng Bình  广平大学 Guǎng píng dàxué
3 Đại học Vinh  荣大学 Róng dàxué
4 Đại học Sư phạm kỹ thuật Vinh  荣市技术师范大学 Róng shì jìshù shīfàn dàxué
5 Đại học Công nghiệp Vinh  荣工业大学 Róng gōngyè dàxué
6 Đại học Đà Nẵng  岘港大学 Xiàn gǎng dàxué
7 Đại học Huế 
顺化大学
Shùn huà dàxué
8
9

III. Tên các trường Đại học, Cao đẳng khu vực miền Nam bằng tiếng Trung 

STT  Tên trường Đại học, Cao đẳng  Tên tiếng Trung  Phiên âm cách đọc 
1 Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh  胡志明市经济大学 húzhìmíng shì jīngjì dàxué
2 Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh  西贡国家大学 xīgòng guójiā dàxué
3 Đại học Khoa học xã hội và nhân văn thành phố Hồ Chí Minh  胡志明市社会科学与人文大学
Húzhìmíng shì shèhuì kēxué yǔ rénwén dàxué

Vậy là chúng mình vừa cùng nhau tìm hiểu một số trường Đại học ở Việt Nam bằng tiếng Trung rồi đấy! Các bạn là sinh viên của trường nào? Các bạn cùng comment ở dưới nha! 

 

Rate this post
0 0 votes
Xếp hạng bài viết
Theo dõi
Thông báo
guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả các bình luận
TOP