Học tiếng trung tốt tại Hà Nội, Tp.HCM

Chủ đề “Mỹ thuật”

Phạm Dương Châu 07.01.2016 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ

MỸ THUẬT

  1. 春宫画Chūngōnghuà: tranh khiêu dâm
  2. 裸体画Luǒtǐhuà: tranh khỏa thân
  3. 水粉画Shuǐfěnhuà: tranh màu bột
  4. 淡彩画Dàncǎihuà: tranh màu nhạt
  5. 水彩画Shuǐcǎihuà: tranh màu nước
  6. 风俗画Fēngsúhuà: tranh phong tục
  7. 油画Yóuhuà: tranh sơn dầu
  8. 年画Niánhuà: tranh Tết
  9. 石板画Shíbǎnhuà: tranh thạch bản, tranh in đá
  10. 水墨画Shuǐmòhuà: tranh thủy mặc
  11. 静物画Jìngwùhuà: tranh tĩnh vật
  12. 佛像画Fóxiànghuà: tranh tượng Phật
  13. 铅笔画Qiānbǐhuà: tranh vẽ bằng bút chì
  14. 钢笔画Gāngbǐhuà: tranh vẽ bằng bút mực
  15. 肖像画Xiàoxiànghuà: tranh chân dung
  16. 字画卷轴Zìhuàjuànzhóu: trục cuốn tranh chữ
  17. 印象派Yìnxiàngpài: trường phái ấn tượng
  18. 表现派Biǎoxiànpài: trường phái biểu hiện
  19. 古典派Gǔdiǎnpài: trường phái cổ điển
  20. 野兽派Yěshòupài: trường phái dã thú
  21. 现代派Xiàndàipài: trường phái hiện đại
  22. 浪漫派Làngmànpài: trường phái lãng mạn
  23. 立体派Lìtǐpài: trường phái lập thể
  24. 新造型派Xīnzàoxíngpài: trường phái tạo hình mới
  25. 纯粹派Chúncuìpài: trường phái thuần túy
  26. 抽象派Chōuxiàngpài: trường phái trìu tượng
  27. 自然派Zìránpài: trường phái tự nhiên

tiengtrung.vn

CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội

CS2: Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội

ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :

học tiếng đài loan

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :

học tiếng trung giao tiếp

Học tiếng trung online tại hà nội chúc các bạn học tốt!

Rate this post
0 0 votes
Xếp hạng bài viết
Theo dõi
Thông báo
guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả các bình luận
TOP