Chủ đề “Thể dục dụng cụ”
HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
- 平衡木Pínghéngmù: cầu thăng bằng
- 助跑Zhùpǎo: chạy lấy đà
- 准确Zhǔnquè: chuẩn xác
- 优美Yōuměi: đẹp
- 满分Mǎnfēn: điểm tối đa
- 难度Nándù: độ khó
- 摆动Bǎidòng: đong đưa (khi đu xà)
- 规定动作Guīdìngdòngzuò: động tác quy định
- 自选动作Zìxuǎndòngzuò: động tác tự chọn
- 引体向上Yǐn tǐ xiàngshàng: đu (xà)
- 分腿Fēntuǐ: giang chân
- 协调Xiétiáo: hài hòa
- 俯卧撑Fǔwòchēng: hít đất
- 腾翻Téngfān: nhào lộn
- 跳马Tiàomǎ: nhảy ngựa
- 哑铃操Yǎlíngcāo: tập tạ tay
- 徒手操Túshǒu cāo: tập tay không
- 熟练Shúliàn: thành thục
- 软体操Ruǎntǐcāo: thể dục mềm dẻo
- 健美操Jiànměi cāo: thể dục nhịp điệu
- 自由体操Zìyóu tǐcāo: thể dục tự do
- 头倒立Tóudàolì: trồng cây chuối bằng đầu
- 手到立Shǒu dào lì: trồng cây chuối bằng tay
- 助跳板Zhù tiàobǎn: ván dậm nhảy
- 垫上运动Diànshàngyùndòng: vận động trên đệm
- 体操运动员Tǐcāoyùndòngyuán: vận động viên thể dục dụng cụ
- 吊环Diàohuán: vòng treo
Trên đây là những từ mới dùng để ghép những câu tiếng trung thông dụng, tiengtrung.vn chúc các bạn học tốt!
Phạm Dương Châu –Tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội ĐT : 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
CS2: Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội ĐT : 09.8595.8595
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
hoc tieng trung giao tiep online mien phi
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :
lớp học tiếng trung giao tiếp
Theo dõi
Đăng nhập
0 Bình luận