预 定 Yùdìng Đặt trước
预定Yùdìng
Đặt trước
我的名字是。。。我的名字是杜wǒ de míngzì shì… Wǒ de míngzì shì dù
Tên tôi là…. Tên tôi là Đỗ
我已经预订了房间wǒ yǐjīng yùdìngle fángjiān
Tôi đã đặt phòng trước rồi
我上个月给你们写过信wǒ shàng gè yuè gěi nǐmen xiěguò xìn
Tháng trước tôi đã viết thư cho các bạn
这是确认单zhè shì quèrèn dān
Đây là giấy xác nhận
我住的房间多少钱一天/一(个)星期wǒ zhù de fángjiān duōshǎo qián yītiān/yī (gè) xīngqí
Phòng tôi ở bao nhiêu tiền một ngày/ một tuần ?
我们打算住。。。天/(个)星期Wǒ men dǎsuàn zhù… Tiān/(gè) xīngqí
Chúng tôi dự định ở một tuần
我要一间单人房/双人房wǒ yào yī jiàn dān rén fáng/shuāngrén fáng
Tôi cần một phòng đơn/ phòng đôi
一个人/一间房yīgè rén/yī jiàn fáng
Một người/ một phòng
我要一间有。。。的房间wǒ yào yī jiàn yǒu… De fángjiān
Tôi cần một phòng có…
两张床Liǎng zhāng chuáng
Hai cái giường
一张双人床yī zhāng shuāngrén chuáng
Một cái giường hai người
淋浴línyù
Vòi sen
阳台yángtái
Ban công
一间套房yī jiàn tàofáng
Một căn phòng 浴盆
Bồn tắm
我们能不能住两隔壁?wǒmen néng bùnéng zhù liǎng gébì?
Chúng tôi có thể ở hai phòng cạnh nhau không ?
房价包括早餐/午餐/晚餐吗?Fángjià bāokuò zǎocān/wǔcān/wǎncān ma?
Giá phòng có bao gồm ăn sáng/ ăn trưa/ ăn tối không ?
我们要一间。。。房Wǒmen yào yī jiàn… Fáng
Chúng tôi cần một phòng
朝前的cháo qián de
Hướng phía trước
朝后的cháo hòu de
Hương phía sau
面对大街/河/海的miàn duì dàjiē/hé/hǎi de
Đối diện đường lộ/ sông/ biển
房间里有没有。。。?fángjiān li yǒu méiyǒu…?
Trong phòng có …
空调Kòngtiáo
Máy lạnh
暖气nuǎnqì
Lò sưởi
电视机diànshì jī
Tivi
电冰箱diàn bīngxiāng
Tủ lạnh
热水rè shuǐ
Nước nóng
电水壶diàn shuǐhú
Bình nước nóng
tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2: Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :